Ý nghĩa và cách sử dụng của từ incomprehensibly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng incomprehensibly

incomprehensiblyadverb

không thể hiểu nổi

/ɪnˌkɒmprɪˈhensəbli//ɪnˌkɑːmprɪˈhensəbli/

Nguồn gốc của từ vựng incomprehensibly

Từ "incomprehensibly" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "incomprehensibilis", có nghĩa là "unthinkable" hoặc "không thể hiểu thấu". Cụm từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "in", nghĩa là "không" và "comprehensibilis", nghĩa là "có khả năng nắm bắt" hoặc "có thể hiểu được". Từ "incomprehensibly" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào những năm 1660 và ban đầu có nghĩa là "ở mức độ không thể hiểu được" hoặc "ở mức độ vượt quá khả năng hiểu biết của con người". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng không chỉ bao gồm khái niệm về một điều gì đó khó hiểu mà còn bao gồm ý tưởng rằng điều đó hoàn toàn không thể hiểu được. Ngày nay, "incomprehensibly" thường được sử dụng để mô tả các khái niệm phức tạp hoặc trừu tượng nằm ngoài khả năng hiểu biết của con người, chẳng hạn như bản chất của thời gian hoặc những điều bí ẩn của vũ trụ.

Tóm tắt từ vựng incomprehensibly

typephó từ

meaningkhông thể hiểu được, không hiểu nổi

Ví dụ của từ vựng incomprehensiblynamespace

  • The results of the experiment were incomprehensibly complex, leaving the scientists bewildered and uncertain how to interpret the data.

    Kết quả của thí nghiệm phức tạp đến mức khó hiểu, khiến các nhà khoa học bối rối và không biết cách giải thích dữ liệu.

  • The true extent of the economic fallout from the pandemic has proved incomprehensibly severe, leading to mass unemployment and business closures.

    Mức độ thiệt hại kinh tế thực sự do đại dịch gây ra đã chứng minh là vô cùng nghiêm trọng, dẫn đến tình trạng thất nghiệp hàng loạt và đóng cửa doanh nghiệp.

  • The performer's improvisational skills were incomprehensibly talented, allowing them to spontaneously create fresh and groundbreaking material on the spot.

    Kỹ năng ứng biến của người biểu diễn vô cùng tài năng, cho phép họ tự phát sáng tạo ra những chất liệu mới mẻ và đột phá ngay tại chỗ.

  • The magnitude of the catastrophe was incomprehensibly tragic, with countless lives lost, communities destroyed, and homes reduced to rubble.

    Mức độ thảm họa này vô cùng bi thảm, với vô số sinh mạng bị cướp đi, cộng đồng bị phá hủy và nhà cửa bị biến thành đống đổ nát.

  • The depth of the scientist's knowledge on the subject was incomprehensibly vast, having spent decades studying every aspect of its intricacies in minute detail.

    Kiến thức sâu rộng của nhà khoa học về chủ đề này thực sự vô cùng rộng lớn, ông đã dành hàng thập kỷ để nghiên cứu mọi khía cạnh phức tạp của nó một cách chi tiết đến từng phút.


Bình luận ()