
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tổ chức
"Incorporation" bắt nguồn từ tiếng Latin "incorporare", có nghĩa là "hợp nhất thành một cơ thể". Điều này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của sự hợp nhất, đó là hành động thành lập một thực thể pháp lý tách biệt và khác biệt với chủ sở hữu của nó. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu ám chỉ hành động kết hợp vật lý một thứ gì đó vào một thứ khác. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang bao hàm khái niệm pháp lý về việc thành lập một công ty.
danh từ
sự sáp nhập, sự hợp nhất
sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể
đoàn thể, liên đoàn
the act of including something so that it forms part of something; something that has been included in this way
hành động bao gồm một cái gì đó để nó tạo thành một phần của một cái gì đó; một cái gì đó đã được bao gồm theo cách này
sự kết hợp của các từ nước ngoài vào ngôn ngữ
Sự hợp nhất trong thời kỳ này đã tăng gấp đôi quy mô của đế chế La Mã.
Sau khi hoàn tất quá trình thành lập, công ty mới chính thức ra đời.
Việc sáp nhập dẫn đến việc hợp nhất tài sản và nợ phải trả của cả hai công ty.
Hội đồng quản trị quyết định thành lập tổ chức phi lợi nhuận này để tăng thêm uy tín và địa vị pháp lý của tổ chức.
the act of creating a legally recognized company
hành động thành lập một công ty được công nhận hợp pháp
điều lệ thành lập công ty
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()