
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
không đúng
Từ có nguồn gốc Tiếng Anh trung đại: từ tiếng Latin incorrectus, từ in- ‘không’ + correctus ‘làm thẳng, sửa đổi’ (từ động từ corrigere, từ cor- ‘cùng nhau’ + regere ‘hướng dẫn’). Ban đầu theo nghĩa chung là ‘chưa được hiệu đính’, từ này sau đó được áp dụng cụ thể cho một cuốn sách chứa nhiều lỗi vì nó chưa được hiệu đính để in; do đó có nghĩa (2) (cuối thế kỷ 17).
tính từ
không đúng, không chỉnh, sai
còn đầy lỗi (sách đưa in...)
không đứng đắn (thái độ)
not accurate or true
không chính xác hoặc đúng sự thật
thông tin/chính tả sai
Phiên bản của anh ấy về những gì đã xảy ra là không chính xác.
Câu trả lời toán của học sinh này không chính xác, khiến em bị mất điểm trong bài kiểm tra.
Cách viết của từ trên biển báo không chính xác, khiến việc giải mã trở nên khó khăn.
Chỉ dẫn của GPS không chính xác, khiến chúng tôi phải đi tìm kiếm vô ích.
một tuyên bố thực tế không chính xác
Về mặt kỹ thuật, việc nói về việc loài dơi 'nghe thấy' những điều là không chính xác.
Nhiều số liệu đã không chính xác.
Những giả định của bạn về cuộc sống riêng tư của tôi là không chính xác.
speaking or behaving in a way that does not follow the accepted standards or rules
nói hoặc hành xử không tuân theo các tiêu chuẩn hoặc quy tắc được chấp nhận
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()