
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
khảm
"Incrustation" bắt nguồn từ tiếng Latin "incrustare", có nghĩa là "đóng" hoặc "phủ một lớp vỏ". Bản thân từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (có nghĩa là "in" hoặc "on") và "crustare", có nghĩa là "tạo thành lớp vỏ". Sự phát triển của từ này thông qua tiếng Pháp trung đại (encroûter) phản ánh mối liên hệ của nó với khái niệm hình thành lớp ngoài cứng.
danh từ
sự cẩn, sự khảm, sự nạm (ngọc...)
sự kết vỏ cứng; lớp vở cứng
vảy cứng (ngoài vết thương)
Những bức tường cổ của lâu đài được bao phủ bởi những lớp rêu và địa y phức tạp.
Bức tượng nữ thần bằng đá cẩm thạch đã có một lớp bám bẩn theo thời gian do các hạt trong không khí và độ ẩm.
Bàn cờ vua bằng gỗ khắc họa những họa tiết khảm có từ hàng thế kỷ trước do sự hao mòn gây ra bởi chuyển động của các quân cờ.
Bề mặt của chiếc bình gốm được trang trí bằng những họa tiết khảm phức tạp được tạo ra bởi quá trình oxy hóa của tự nhiên.
Những trang sách cũ có mùi thơm và kết cấu từ lớp phủ tích tụ theo thời gian.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()