Ý nghĩa và cách sử dụng của từ incumbent trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng incumbent

incumbentnoun

đương nhiệm

/ɪnˈkʌmbənt//ɪnˈkʌmbənt/

Nguồn gốc của từ vựng incumbent

Từ "incumbent" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "incumbere", có nghĩa là "nằm lên" hoặc "nghỉ ngơi", và "incumbrance", ám chỉ gánh nặng hoặc nghĩa vụ. Ban đầu, thuật ngữ này mô tả một người giữ một vị trí, chức vụ hoặc gánh nặng. Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để chỉ cụ thể một người giữ một chức vụ công, chẳng hạn như chức vụ hoặc chức danh trong chính phủ, và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả các quan chức được bầu, ứng cử viên và thậm chí là nơi làm việc. Ví dụ, "incumbent status" của một ứng cử viên chính trị ám chỉ việc họ nắm giữ một chức vụ hiện đang nắm giữ. Sự phát triển của từ này phản ánh cách hiểu của chúng ta về vai trò, trách nhiệm và động lực quyền lực đã thay đổi theo thời gian.

Tóm tắt từ vựng incumbent

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ một chức vụ

exampleit's incumbent on you to warn them: phận sự của anh ta là phải báo cho họ biết trước

meaning(tôn giáo) người giữ một thánh chức

type tính từ

meaninglà phận sự của

exampleit's incumbent on you to warn them: phận sự của anh ta là phải báo cho họ biết trước

meaningở phía trên, đè lên

Ví dụ của từ vựng incumbentnamespace

  • The current senator, who is also the incumbent, has represented our state in Congress for the past 12 years.

    Thượng nghị sĩ hiện tại, cũng là thượng nghị sĩ đương nhiệm, đã đại diện cho tiểu bang của chúng ta tại Quốc hội trong 12 năm qua.

  • The incumbent president, who was elected four years ago, will face a tough reelection campaign in the upcoming election.

    Tổng thống đương nhiệm, người được bầu cách đây bốn năm, sẽ phải đối mặt với chiến dịch tái tranh cử khó khăn trong cuộc bầu cử sắp tới.

  • The incumbent mayor has been serving in the city government for three terms and has initiated several notable projects during his tenure.

    Thị trưởng đương nhiệm đã phục vụ trong chính quyền thành phố trong ba nhiệm kỳ và đã khởi xướng một số dự án đáng chú ý trong nhiệm kỳ của mình.

  • In this year's congressional race, the incumbent congresswoman is being challenged by a political newcomer who claims to represent the constituents' interests better.

    Trong cuộc đua vào quốc hội năm nay, nữ dân biểu đương nhiệm đang bị thách thức bởi một chính trị gia mới, người tuyên bố đại diện tốt hơn cho lợi ích của cử tri.

  • The incumbent governor, known for his strict policies, has been criticized by his opponents for his handling of the state's budgetary issues.

    Thống đốc đương nhiệm, nổi tiếng với các chính sách nghiêm ngặt, đã bị những người phản đối chỉ trích vì cách xử lý các vấn đề ngân sách của tiểu bang.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng incumbent


Bình luận ()