
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
thật vậy, quả thật
Từ "indeed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó là sự rút gọn của các từ "in" và "deed", và ban đầu được dùng để nhấn mạnh hoặc xác nhận điều gì đó đã được nói hoặc làm. Ví dụ, trong Canterbury Tales của Chaucer (viết vào khoảng năm 1387-1400), chúng ta tìm thấy cụm từ "wyth yn-deed" có nghĩa là "truly" hoặc "thực tế". Theo thời gian, "indeed" đã phát triển thành một từ đa năng có thể được dùng để thể hiện sự đồng tình mạnh mẽ, sự xác nhận hoặc thậm chí là sự bối rối. Nó thường được dùng để nhấn mạnh hoặc làm dịu giọng điệu của một câu. Ví dụ, "Tôi thích kiểu tóc mới của bạn" có thể trở thành "I love your new haircut, indeed!" để thể hiện sự đồng tình mạnh mẽ. Ngày nay, "indeed" là một từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng, từ các cuộc trò chuyện hàng ngày đến các văn bản viết.
phó từ
thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là
I was indeed very glad to hear the news: tôi quả thực rất vui mừng khi nghe tin ấy
thank you very much indeed: thực rất cảm ơn ông
he is, indeed a clever man: anh ta quả thực là một người thông minh
thực vậy ư, thế à, vậy à, thế
he spoke to me about you indeed - Oh, indeed!: ông ta nói với tôi về anh ồ, thực vậy ư!
who is this Mr. Smith? - who is he indeed?: ông Xmít này là ai đây? ừ, ông ấy là ai thế?
Default
thực vậy
used after very and an adjective or adverb to emphasize a statement, description, etc.
được dùng sau very và một tính từ hoặc trạng từ để nhấn mạnh một câu phát biểu, sự mô tả, v.v.
Thực sự cảm ơn bạn rất nhiều!
Tôi thực sự rất buồn khi nghe tin cha bạn qua đời.
Ba tháng vừa qua quả thực rất tốt đẹp đối với công ty.
used to emphasize a positive statement or answer
được sử dụng để nhấn mạnh một tuyên bố hoặc câu trả lời tích cực
‘Có phải anh ấy rất tức giận không?’ ‘Thực sự là như vậy.’
‘Bạn có đồng ý không?’ ‘Tôi thực sự đồng ý/Có, thực sự.’
“Anh nói anh sẽ giúp à?” “Tôi thực sự đã làm thế - vâng.”
Đó thực sự là một thành tích đáng chú ý.
used to add information to a statement
được sử dụng để thêm thông tin vào một tuyên bố
Tôi không bận tâm chút nào. Thật vậy, tôi rất vui lòng được giúp đỡ.
Giới trẻ ngày nay sống trong một xã hội giàu có hơn ông bà của họ, thậm chí còn hơn cả cha mẹ của họ.
used to show that you are surprised at something or that you find something silly
dùng để thể hiện rằng bạn ngạc nhiên về điều gì đó hoặc bạn thấy điều gì đó thật ngớ ngẩn
Đúng là ma! Tôi chưa bao giờ nghe điều gì ngớ ngẩn đến thế.
used when you are repeating a question that somebody has just asked and showing that you do not know the answer
được sử dụng khi bạn lặp lại một câu hỏi mà ai đó vừa hỏi và thể hiện rằng bạn không biết câu trả lời
‘Tại sao anh ấy lại làm điều đó?’ ‘Thật sự là tại sao?’
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()