
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
vết lõm
Từ "indentation" bắt nguồn từ tiếng Latin "indentāre", có nghĩa là "cắt vào". Bản thân từ này là sự kết hợp của "in" (trong) và "dentāre" (răng), ám chỉ quá trình tạo ra một dấu hoặc khía giống như răng. Theo thời gian, ý nghĩa của "indentāre" đã phát triển để bao hàm hành động đánh dấu một tờ giấy hoặc vật liệu khác bằng cách cắt hoặc khoét, đây là nguồn gốc của từ hiện đại "indentation."
danh từ
sự làm lõm vào, sự khía răng cưa; sự làm mẻ
vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ; dấu chặt đẽo
chỗ lồi lõm (ở bờ biển)
a cut, gap or mark in the edge or surface of something
một vết cắt, khoảng trống hoặc vết ở cạnh hoặc bề mặt của thứ gì đó
Móng ngựa để lại những vết lõm sâu trên bùn.
Những vết lõm này phổ biến ở bờ biển Thái Bình Dương.
a space left at the beginning of a line of print or writing
một khoảng trống còn lại ở đầu dòng in hoặc viết
the action of indenting something or the process of being indented
hành động thụt lề một cái gì đó hoặc quá trình thụt lề
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()