Ý nghĩa và cách sử dụng của từ industrialize trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng industrialize

industrializeverb

công nghiệp hóa

/ɪnˈdʌstriəlaɪz//ɪnˈdʌstriəlaɪz/

Nguồn gốc của từ vựng industrialize

Từ "industrialize" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 ở châu Âu, nơi nó được đặt ra do những thay đổi về mặt xã hội và kinh tế do Cách mạng Công nghiệp mang lại. Vào thời điểm đó, "industry" không chỉ đề cập đến việc sản xuất hàng hóa mà còn đề cập đến hệ thống hoặc cách thức sản xuất hàng hóa. Thuật ngữ "industrialize" được sử dụng để mô tả quá trình một quốc gia hoặc khu vực chuyển đổi cơ cấu kinh tế và xã hội của mình từ chủ yếu dựa trên nông nghiệp và thủ công sang tập trung vào các nhà máy, máy móc và các sản phẩm sản xuất quy mô lớn. Quá trình chuyển đổi này liên quan đến những thay đổi đáng kể về công nghệ, hệ thống kinh tế và chuẩn mực xã hội, và cuối cùng dẫn đến sự gia tăng năng suất, của cải và tăng trưởng kinh tế. Khái niệm công nghiệp hóa được phổ biến bởi những nhà tư tưởng như Adam Smith, người đã lập luận trong tác phẩm có tính khai sáng của mình "The Wealth of Nations" (1776) rằng sự phân công lao động và chuyên môn hóa, kết hợp với việc tăng đầu tư vốn vào các công nghệ và thể chế mới, có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và thịnh vượng. Ý tưởng này đã chứng minh được sức ảnh hưởng to lớn trong cuộc Cách mạng Công nghiệp và từ đó trở thành nguyên lý cốt lõi của lý thuyết phát triển kinh tế và hiện đại hóa. Tóm lại, "industrialize" ban đầu đại diện cho một quá trình mới lạ và mang tính chuyển đổi, được thúc đẩy bởi sự đổi mới công nghệ, mở ra một kỷ nguyên mới về tổ chức kinh tế và xã hội. Thuật ngữ này tiếp tục phát triển và mang những ý nghĩa mới theo thời gian, nhưng nguồn gốc của nó trong sức mạnh chuyển đổi của công nghiệp hóa vẫn còn cho đến ngày nay.

Tóm tắt từ vựng industrialize

type động từ

meaningcông nghiệp hoá

Ví dụ của từ vựng industrializenamespace

  • In the 19th century, many European countries began to rapidly industrialize, transforming their economies and societies.

    Vào thế kỷ 19, nhiều nước châu Âu bắt đầu công nghiệp hóa nhanh chóng, chuyển đổi nền kinh tế và xã hội của họ.

  • The United States underwent a rapid process of industrialization during the 19th century, leading to the growth of large urban centers and the rise of new industries.

    Hoa Kỳ đã trải qua quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng trong thế kỷ 19, dẫn đến sự phát triển của các trung tâm đô thị lớn và sự xuất hiện của nhiều ngành công nghiệp mới.

  • In the early 20th century, Japan embarked on a program of rapid industrialization, modernizing its economy and gaining international recognition as a major power.

    Vào đầu thế kỷ 20, Nhật Bản bắt đầu chương trình công nghiệp hóa nhanh chóng, hiện đại hóa nền kinh tế và giành được sự công nhận quốc tế là một cường quốc.

  • The Soviet Union underwent a state-led process of industrialization during the 1930s and 1940s, which transformed its economy and set it on a path to superpower status.

    Liên Xô đã trải qua quá trình công nghiệp hóa do nhà nước lãnh đạo trong những năm 1930 và 1940, giúp chuyển đổi nền kinh tế và đưa đất nước này vào con đường trở thành siêu cường.

  • The industrialization of the Chinese economy over the past few decades has been one of the most impressive economic transformations in history.

    Quá trình công nghiệp hóa nền kinh tế Trung Quốc trong vài thập kỷ qua là một trong những chuyển đổi kinh tế ấn tượng nhất trong lịch sử.


Bình luận ()