Ý nghĩa và cách sử dụng của từ inexorability trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng inexorability

inexorabilitynoun

sự không thể tránh khỏi

/ɪnˌeksərəˈbɪləti//ɪnˌeksərəˈbɪləti/

Nguồn gốc của từ vựng inexorability

Từ "inexorability" xuất phát từ tiền tố tiếng Latin "in", nghĩa là "không", và động từ "exorare", nghĩa là "cầu nguyện" hoặc "cầu khẩn". Khi bạn ghép chúng lại với nhau, "inexorabilis" trong tiếng Latin có nghĩa là "không thể cầu nguyện" hoặc "không thể cầu khẩn". Cuối cùng, nó chuyển sang tiếng Anh là "inexorability," với nghĩa hiện đại là "inevitability" hoặc "không thể ngăn ngừa". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 17, khi nó được dùng để mô tả một thảm họa thiên nhiên hoặc sự kiện không thể tránh khỏi khác. Ý tưởng về tính không thể tránh khỏi bắt nguồn từ quan niệm rằng một số thứ đơn giản là nằm ngoài tầm kiểm soát của con người và sẽ xảy ra bất kể hành động của chúng ta.

Tóm tắt từ vựng inexorability

type danh từ

meaningtính không lay chuyển được, tính không động tâm, tính không mủi lòng

Ví dụ của từ vựng inexorabilitynamespace

  • The inexorability of time passed by as she watched her children grow up before her eyes.

    Thời gian trôi qua thật nhanh khi cô chứng kiến ​​những đứa con mình lớn lên trước mắt mình.

  • The inevitable and inexorably declining numbers of endangered species have prompted urgent conservation efforts.

    Số lượng các loài có nguy cơ tuyệt chủng đang giảm dần và không thể tránh khỏi đã thúc đẩy những nỗ lực bảo tồn cấp bách.

  • The hand of fate seemed inexorably leading him down a treacherous path that he couldn't escape.

    Bàn tay của số phận dường như không thể tránh khỏi dẫn anh ta đi vào một con đường nguy hiểm mà anh ta không thể thoát ra được.

  • The inexorability of death brought her to her knees, as she realized how fragile life truly was.

    Cái chết không thể tránh khỏi đã khiến cô khuỵu xuống, khi cô nhận ra cuộc sống thực sự mong manh đến thế nào.

  • The inevitability of the winter storm bearing down on the city couldn't be ignored as people nervously hunkered down in their homes.

    Cơn bão mùa đông chắc chắn sẽ đổ bộ vào thành phố không thể bị bỏ qua khi mọi người lo lắng co ro trong nhà.


Bình luận ()