Ý nghĩa và cách sử dụng của từ infallibly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng infallibly

infalliblyadverb

không thể sai lầm

/ɪnˈfæləbli//ɪnˈfæləbli/

Nguồn gốc của từ vựng infallibly

Từ "infallibly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "infallibilis", là sự kết hợp của "in-" có nghĩa là "not" và "fallibilis" có nghĩa là "có thể mắc lỗi". Bản thân "Fallibilis" bắt nguồn từ "fallere", có nghĩa là "lừa dối", khiến "infallibilis" có nghĩa là "không thể lừa dối". Theo thời gian, nghĩa đã chuyển từ "không thể lừa dối" sang "không thể mắc lỗi" hoặc "chắc chắn", dẫn đến cách sử dụng hiện đại của "infallibly" như một trạng từ biểu thị sự chắc chắn hoàn toàn hoặc không thể xảy ra lỗi.

Tóm tắt từ vựng infallibly

typephó từ

meaningtuyệt đối, hoàn toàn

meaningluôn luôn

Ví dụ của từ vựng infalliblynamespace

  • The scales in a hummingbird's feathers are so intricately arranged that they reflect light infallibly, making the bird appear iridescent in color.

    Các vảy trên lông chim ruồi được sắp xếp phức tạp đến mức chúng phản chiếu ánh sáng một cách hoàn hảo, khiến loài chim này có màu sắc rực rỡ.

  • The Swiss watch within her grandfather's pocket has been keeping time infallibly for over thirty years.

    Chiếc đồng hồ Thụy Sĩ trong túi của ông cô đã chạy chính xác trong hơn ba mươi năm.

  • The surgeon's skilled hands moved infallibly as he expertly performed the intricate surgical procedure.

    Đôi bàn tay khéo léo của bác sĩ phẫu thuật di chuyển một cách chính xác khi ông thực hiện ca phẫu thuật phức tạp này một cách thành thạo.

  • The rain gauge measured an infallible two inches of rainfall in the 24-hour period.

    Máy đo mưa đã đo được lượng mưa chính xác là hai inch trong vòng 24 giờ.

  • The senator's pledge to always vote in the best interest of her constituents is infallibly upheld every time she casts her vote.

    Lời cam kết của thượng nghị sĩ là luôn bỏ phiếu vì lợi ích tốt nhất của cử tri luôn được thực hiện nghiêm túc mỗi khi bà bỏ phiếu.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng infallibly


Bình luận ()