
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
người cung cấp thông tin
Từ "informant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "informare", có nghĩa là "tạo hình" hoặc "tạo dáng". Từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "enformen", có nghĩa là "hướng dẫn" hoặc "cung cấp thông tin". Theo thời gian, tiền tố "en-" đã bị loại bỏ, dẫn đến "inform" và sau đó là "informant," dùng để chỉ người cung cấp thông tin, đặc biệt là cho các cơ quan chức năng. Nguồn gốc của từ này làm nổi bật ý nghĩa cốt lõi của người cung cấp thông tin: người định hình hoặc cung cấp thông tin cho người khác.
danh từ
người cung cấp tin tức
a person who gives secret information about somebody/something to the police or the media
người cung cấp thông tin bí mật về ai/cái gì cho cảnh sát hoặc giới truyền thông
một người cung cấp thông tin cho cảnh sát
Nhà báo từ chối tiết lộ danh tính của người cung cấp thông tin cho mình.
a person who gives somebody information about something, for example to help them with their research
người cung cấp cho ai đó thông tin về điều gì đó, chẳng hạn như để giúp họ nghiên cứu
Người cung cấp thông tin cho ông là những phụ nữ có nghề nghiệp thuộc tầng lớp trung lưu.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()