
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chất ức chế
Từ "inhibitor" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "inhibere", có nghĩa là "kìm hãm" hoặc "kiềm chế". Cụm từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "in-" (có nghĩa là "not" hoặc "trái nghĩa với") và "hibere" (có nghĩa là "giữ" hoặc "tiếp nhận"). Vào thế kỷ 15, từ "inhibitor" được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ, khi đó nó được viết là "inhibitour". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ một người hoặc một vật nào đó hạn chế hoặc kiểm soát hành động của người khác. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao hàm nhiều ngữ cảnh hơn, bao gồm cả hóa học và sinh học, trong đó chất ức chế là chất làm chậm hoặc ngăn chặn phản ứng hóa học hoặc quá trình sinh học. Ngày nay, từ "inhibitor" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hóa học, sinh học, y học và tâm lý học, để mô tả các chất hoặc yếu tố điều chỉnh hoạt động của các chất hoặc quá trình khác.
danh từ
(hoá học) chất ức chế
(như) inhibiter
a substance that delays or prevents a chemical reaction
một chất làm chậm hoặc ngăn chặn phản ứng hóa học
a gene that prevents another gene from being effective
một gen ngăn cản một gen khác hoạt động hiệu quả
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()