Ý nghĩa và cách sử dụng của từ inlay trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng inlay

inlayverb

khảm

/ˌɪnˈleɪ//ˌɪnˈleɪ/

Nguồn gốc của từ vựng inlay

Từ "inlay" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "inlayere," có nghĩa là "đặt vào". Cụm từ này được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả hành động đặt một mảnh vật liệu nhỏ, chẳng hạn như gỗ, kim loại hoặc đá, vào một mảnh gỗ lớn hơn để tạo ra một thiết kế trang trí. Bản thân thuật ngữ "inlay" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và ban đầu ám chỉ quá trình chèn một vật liệu trang trí, chẳng hạn như ngà voi hoặc xà cừ, vào bề mặt gỗ. Theo thời gian, thuật ngữ này không chỉ ám chỉ quá trình này mà còn ám chỉ thiết kế hoặc hoa văn trang trí được tạo ra thông qua quá trình này. Ngày nay, từ "inlay" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm chế biến gỗ, làm đồ trang sức và các nghề thủ công khác, để mô tả nghệ thuật đặt một mảnh vật liệu nhỏ vào một thiết kế lớn hơn để tạo ra một hoa văn đẹp và phức tạp.

Tóm tắt từ vựng inlay

type ngoại động từ

meaningkhám, dát

meaninglắp vào

Ví dụ của từ vựng inlaynamespace

  • The antique chest had intricate mother-of-pearl inlays that added a touch of elegance and luxury to its mahogany exterior.

    Chiếc rương cổ có khảm xà cừ tinh xảo, tăng thêm nét thanh lịch và sang trọng cho lớp vỏ ngoài bằng gỗ gụ.

  • The ancient marble slab in the museum boasted detailed floral motifs inlaid in vivid colors of lapis lazuli and jasper.

    Tấm bia đá cẩm thạch cổ trong bảo tàng có họa tiết hoa văn chi tiết khảm bằng đá lapis lazuli và đá jasper với màu sắc sống động.

  • The cutting board shown on the homeware show featured a unique maple wood design with patterned mosaic inlays made of cherry dots.

    Chiếc thớt được trưng bày tại triển lãm đồ gia dụng có thiết kế độc đáo bằng gỗ thích với họa tiết khảm làm từ những chấm anh đào.

  • The ancient Greek sarcophagus displayed stunning onyx inlays depicting a mournful tale of love and loss.

    Chiếc quan tài bằng đá mã não cổ của Hy Lạp có những họa tiết khảm tuyệt đẹp mô tả câu chuyện buồn về tình yêu và mất mát.

  • The wooden box handed down through generations had exquisite ivory inlays in a beautiful floral design, which made it a cherished heirloom.

    Chiếc hộp gỗ được truyền qua nhiều thế hệ có khảm ngà voi tinh xảo với họa tiết hoa tuyệt đẹp, khiến nó trở thành vật gia truyền được trân trọng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng inlay


Bình luận ()