Ý nghĩa và cách sử dụng của từ insemination trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng insemination

inseminationnoun

thụ tinh

/ɪnˌsemɪˈneɪʃn//ɪnˌsemɪˈneɪʃn/

Nguồn gốc của từ vựng insemination

Từ "insemination" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "in" hoặc "within", "sow" có nghĩa là "seed" và "amentum" có nghĩa là "phương tiện hoặc công cụ" kết hợp lại để tạo thành cụm từ "inseminatio", có nghĩa là "đổ hạt giống vào bên trong". Cụm từ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "insemination", ám chỉ hành động gieo hoặc trồng hạt giống xuống đất. Vào thế kỷ 14, các nhà văn y khoa bắt đầu sử dụng thuật ngữ này để mô tả quá trình thụ tinh ở người và động vật, cụ thể là hành động tinh trùng đi vào tử cung. Theo thời gian, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên hàm ý sinh học của nó trong khi cũng được sử dụng theo nghĩa chung hơn để chỉ việc đưa tinh trùng vào đường sinh sản. Ngày nay, từ "insemination" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực y học, sinh học và nông nghiệp.

Tóm tắt từ vựng insemination

type danh từ

meaningsự gieo hạt giống

meaningsự thụ tinh

exampleartificial insemination: sự thụ tinh nhân tạo

Ví dụ của từ vựng inseminationnamespace

  • After the successful insemination procedure, the veterinarian confirmed that the cow was pregnant.

    Sau khi quá trình thụ tinh thành công, bác sĩ thú y xác nhận con bò đã mang thai.

  • The couple underwent insemination in the fertility clinic, hoping for a successful pregnancy.

    Cặp đôi này đã tiến hành thụ tinh nhân tạo tại phòng khám hiếm muộn với hy vọng có thể mang thai thành công.

  • The farmer carefully selected the best bull semen for insemination to ensure a high-quality calf.

    Người nông dân đã cẩn thận lựa chọn tinh bò đực tốt nhất để thụ tinh nhằm đảm bảo bê con chất lượng cao.

  • The insemination process requires precise timing and technique to ensure successful impregnation.

    Quá trình thụ tinh đòi hỏi thời gian và kỹ thuật chính xác để đảm bảo quá trình thụ thai thành công.

  • Insemination is a common method of artificial insemination used in the dairy industry.

    Thụ tinh là phương pháp thụ tinh nhân tạo phổ biến được sử dụng trong ngành công nghiệp sữa.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng insemination


Bình luận ()