
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
được bảo hiểm
Từ "insured" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "inirsura", có nghĩa là "bảo đảm" hoặc "đảm bảo". Cụm từ này sau đó được chuyển thể thành tiếng Pháp cổ là "ensurrer", có nghĩa là "bao quanh" hoặc "bảo đảm". Vào thế kỷ 14, động từ "to insure" được mượn từ tiếng Pháp cổ vào tiếng Anh trung đại và ban đầu có nghĩa là "bảo đảm chống lại mất mát" hoặc "đảm bảo". Theo thời gian, khái niệm bảo hiểm đã phát triển và thuật ngữ "insured" xuất hiện để mô tả một người hoặc một thực thể được bảo vệ trước một rủi ro hoặc mất mát cụ thể. Ngày nay, từ "insured" dùng để chỉ một người hoặc một vật được bảo hiểm theo hợp đồng bảo hiểm, cung cấp sự bảo vệ tài chính trước các sự kiện hoặc tai nạn không lường trước được.
danh từ
người được bảo hiểm
Default
được bảo hiểm, người được bảo hiểm
having insurance
có bảo hiểm
Xe có được bảo hiểm không?
Có bằng chứng cho thấy bệnh nhân có bảo hiểm tư nhân được cung cấp mức độ chăm sóc cao hơn.
Bạn không được bảo hiểm khi lái xe của chúng tôi.
Không được bảo hiểm chống trộm.
Đầu DVD của bạn không được bảo hiểm chống lại hư hỏng do tai nạn.
the person who has made an agreement with an insurance company and who receives money if, for example, they are ill or if they lose or damage something
người đã ký hợp đồng với công ty bảo hiểm và nhận được tiền nếu chẳng hạn họ bị ốm hoặc nếu họ làm mất hoặc làm hỏng thứ gì đó
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()