Ý nghĩa và cách sử dụng của từ integrative medicine trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng integrative medicine

integrative medicinenoun

y học tích hợp

/ˌɪntɪɡrətɪv ˈmedɪsn//ˌɪntɪˌɡreɪtɪv ˈmedɪsn/

Nguồn gốc của từ vựng integrative medicine

Thuật ngữ "integrative medicine" xuất hiện vào cuối những năm 1990 như một phản ứng trước sự công nhận ngày càng tăng rằng y học phương Tây truyền thống, mặc dù rất hiệu quả đối với nhiều tình trạng bệnh lý, nhưng đôi khi không giải quyết được các cơ chế phức tạp tiềm ẩn trong sức khỏe và bệnh tật. Y học tích hợp kết hợp các phương pháp y học thông thường dựa trên bằng chứng với các liệu pháp y học bổ sung và thay thế (CAM) để cung cấp một phương pháp tiếp cận toàn diện và cá nhân hóa hơn đối với chăm sóc sức khỏe. Từ "integrative" gợi ý rằng các phương thức CAM được tích hợp cẩn thận vào kế hoạch chăm sóc sức khỏe tổng thể, thay vì thay thế hoặc cạnh tranh với y học thông thường. Bằng cách áp dụng phương pháp tiếp cận toàn diện và hợp tác hơn, y học tích hợp nhằm mục đích tối ưu hóa sức khỏe, ngăn ngừa bệnh tật và cải thiện kết quả sức khỏe cho cá nhân và cộng đồng.

Ví dụ của từ vựng integrative medicinenamespace

  • The hospital's integrative medicine program combines traditional medical treatments with complementary therapies like acupuncture, meditation, and herbal supplements to promote overall wellness.

    Chương trình y học tích hợp của bệnh viện kết hợp các phương pháp điều trị y học truyền thống với các liệu pháp bổ sung như châm cứu, thiền và thực phẩm bổ sung thảo dược để tăng cường sức khỏe tổng thể.

  • The integrative medicine approach at the clinics focuses on considering the whole person, not just their symptoms, in order to develop a personalized treatment plan.

    Phương pháp y học tích hợp tại các phòng khám tập trung vào việc xem xét toàn bộ con người, không chỉ các triệu chứng, để xây dựng kế hoạch điều trị cá nhân hóa.

  • In addition to prescription medications, the integrative medicine specialist recommended dietary changes and stress reduction techniques to manage my chronic pain.

    Ngoài thuốc theo toa, bác sĩ chuyên khoa y học tích hợp còn khuyên tôi nên thay đổi chế độ ăn uống và các phương pháp giảm căng thẳng để kiểm soát cơn đau mãn tính của tôi.

  • The healthcare center offers integrative medicine services for cancer patients, providing a range of treatments such as acupuncture, massage, and meditation to help manage the side effects of chemotherapy and radiation therapy.

    Trung tâm chăm sóc sức khỏe cung cấp các dịch vụ y học tích hợp cho bệnh nhân ung thư, cung cấp nhiều phương pháp điều trị như châm cứu, mát-xa và thiền để giúp kiểm soát các tác dụng phụ của hóa trị và xạ trị.

  • The integrative medicine model seeks to optimize health by addressing the root causes of disease rather than just masking symptoms with medication.

    Mô hình y học tích hợp hướng tới mục tiêu tối ưu hóa sức khỏe bằng cách giải quyết tận gốc nguyên nhân gây bệnh thay vì chỉ che giấu các triệu chứng bằng thuốc.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng integrative medicine


Bình luận ()