Ý nghĩa và cách sử dụng của từ interestingly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng interestingly

interestinglyadverb

thật thú vị

/ˈɪntrəstɪŋli//ˈɪntrəstɪŋli/

Nguồn gốc của từ vựng interestingly

Từ "interestingly" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "intreser", có nghĩa là "tham gia" hoặc "quan tâm". Từ tiếng Pháp cổ này là một biến thể của từ tiếng Latin "intrescere", có nghĩa là "tham gia" hoặc "tham gia vào". Từ tiếng Anh "interest" ban đầu ám chỉ việc tham gia hoặc có cổ phần trong một cái gì đó. Vào thế kỷ 16, hậu tố "-ly" đã được thêm vào để tạo thành trạng từ "interestingly," có nghĩa là "theo cách thể hiện sự quan tâm" hoặc "trong một vấn đề mà mọi người quan tâm". Trong suốt lịch sử, "interestingly" đã được sử dụng để truyền đạt sự tò mò, sự thích thú hoặc sự hấp dẫn. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong học thuật, văn học và cuộc trò chuyện hàng ngày để thu hút sự chú ý đến thông tin kỳ lạ, đáng ngạc nhiên hoặc đáng chú ý.

Tóm tắt từ vựng interestingly

typephó từ

meaningthú vị, hấp dẫn

Ví dụ của từ vựng interestinglynamespace

  • Interestingly, studies have shown that listening to classical music while studying can actually improve memory retention and learning abilities.

    Điều thú vị là các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nghe nhạc cổ điển trong khi học thực sự có thể cải thiện khả năng ghi nhớ và học tập.

  • Despite the worldwide popularity of social media, a recent survey found that over 50% of the world's population still doesn't use any social media platform, interestingly enough.

    Mặc dù mạng xã hội phổ biến trên toàn thế giới, một cuộc khảo sát gần đây cho thấy điều thú vị là hơn 50% dân số thế giới vẫn không sử dụng bất kỳ nền tảng mạng xã hội nào.

  • In a surprising twist, a clinical trial has found that doctors were actually able to slow down the progression of Alzheimer's disease by prescribing a daily dose of a lesser-known medication commonly used to treat liver disease.

    Trong một diễn biến bất ngờ, một thử nghiệm lâm sàng đã phát hiện ra rằng các bác sĩ thực sự có thể làm chậm sự tiến triển của bệnh Alzheimer bằng cách kê đơn một liều thuốc ít được biết đến thường được dùng để điều trị bệnh gan mỗi ngày.

  • Interestingly, researchers have discovered that the Great Barrier Reef in Australia is not the only coral reef system in the world filled with thousands of species; a new study has found that another massive coral reef located off the coast of Mozambique contains over 3,800 marine species.

    Điều thú vị là các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng Rạn san hô Great Barrier ở Úc không phải là hệ thống rạn san hô duy nhất trên thế giới có hàng nghìn loài; một nghiên cứu mới đã phát hiện ra rằng một rạn san hô khổng lồ khác nằm ngoài khơi bờ biển Mozambique có hơn 3.800 loài sinh vật biển.

  • Although the theory of evolution has been widely accepted and taught in schools for over a century, there are still some people who don't believe in it, surprisingly enough.

    Mặc dù thuyết tiến hóa đã được chấp nhận rộng rãi và giảng dạy ở trường học trong hơn một thế kỷ, nhưng điều đáng ngạc nhiên là vẫn còn một số người không tin vào thuyết này.


Bình luận ()