Ý nghĩa và cách sử dụng của từ internationalism trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng internationalism

internationalismnoun

chủ nghĩa quốc tế

/ˌɪntəˈnæʃnəlɪzəm//ˌɪntərˈnæʃnəlɪzəm/

Nguồn gốc của từ vựng internationalism

Thuật ngữ "internationalism" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 khi khái niệm hợp tác quốc tế và sự thống nhất toàn cầu bắt đầu hình thành. Bản thân từ này lần đầu tiên được đặt ra vào những năm 1860 bởi nhà kinh tế học và chính trị gia người Pháp, Frédéric Bastiat. Bastiat đã sử dụng thuật ngữ "internationalisme" trong một cuốn sách ông viết, "Internationale", một tập hợp các tài liệu và bài phát biểu thúc đẩy hợp tác quốc tế và thương mại tự do. Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ ý tưởng tạo ra một cộng đồng toàn cầu nơi các quốc gia và cá nhân cùng nhau làm việc vì lợi ích chung. Tuy nhiên, với sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc và chủ nghĩa đế quốc, thuật ngữ này mang một ý nghĩa phức tạp hơn. Ngày nay, chủ nghĩa quốc tế thường gắn liền với các tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ và các nhóm vận động làm việc hướng tới mục tiêu thúc đẩy hòa bình, thống nhất và hợp tác trên toàn cầu.

Tóm tắt từ vựng internationalism

type danh từ

meaningchủ nghĩa quốc tế

exampleproletarian internationalism: chủ nghĩa quốc tế vô sản

Ví dụ của từ vựng internationalismnamespace

  • The United Nations advocates for internationalism by promoting cooperation and understanding among nations through diplomacy and peacekeeping efforts.

    Liên Hợp Quốc ủng hộ chủ nghĩa quốc tế bằng cách thúc đẩy hợp tác và hiểu biết giữa các quốc gia thông qua các nỗ lực ngoại giao và gìn giữ hòa bình.

  • The football tournament organized by FIFA is a prime example of internationalism, as it brings together athletes from different parts of the world to compete in a sport that transcends national boundaries.

    Giải đấu bóng đá do FIFA tổ chức là một ví dụ điển hình về tính quốc tế khi quy tụ các vận động viên từ nhiều nơi trên thế giới để tranh tài trong một môn thể thao vượt qua ranh giới quốc gia.

  • Internationalism is also evident in the global effort to combat climate change, as countries work together to address a shared threat and implement measures to reduce greenhouse gas emissions.

    Tính quốc tế cũng thể hiện rõ trong nỗ lực toàn cầu nhằm chống lại biến đổi khí hậu, khi các quốc gia cùng nhau giải quyết mối đe dọa chung và thực hiện các biện pháp nhằm giảm phát thải khí nhà kính.

  • The International Red Cross and Red Crescent Movement embodies the principles of internationalism by providing humanitarian relief and assistance to people affected by conflict, violence, and disasters, in accordance with the Geneva Conventions.

    Phong trào Chữ thập đỏ và Trăng lưỡi liềm đỏ quốc tế thể hiện các nguyên tắc của chủ nghĩa quốc tế bằng cách cung cấp cứu trợ nhân đạo và hỗ trợ cho những người bị ảnh hưởng bởi xung đột, bạo lực và thảm họa, theo Công ước Geneva.

  • Internationalism has facilitated the expansion of global trade networks and led to the emergence of multinational corporations, which operate in different countries and cultures, yet adhere to international policies and standards.

    Chủ nghĩa quốc tế đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng mạng lưới thương mại toàn cầu và dẫn đến sự xuất hiện của các tập đoàn đa quốc gia, hoạt động ở nhiều quốc gia và nền văn hóa khác nhau nhưng vẫn tuân thủ các chính sách và tiêu chuẩn quốc tế.


Bình luận ()