
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
phức tạp
"Intricacy" bắt nguồn từ tiếng Latin "intricatus", có nghĩa là "entangled" hoặc "đan xen". Bản thân từ này bắt nguồn từ "intricare", một động từ có nghĩa là "làm rối" hoặc "làm phức tạp". Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang bao hàm không chỉ sự vướng víu về mặt vật lý mà còn cả sự sắp xếp hoặc thiết kế phức tạp. Đến thế kỷ 16, "intricacy" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh, ám chỉ một thứ gì đó phức tạp và tinh vi trong các chi tiết của nó.
danh từ
(như) intricateness
điều rắc rối, điều phức tạp
the complicated parts or details of something
các bộ phận hoặc chi tiết phức tạp của một cái gì đó
sự phức tạp của chính sách kinh tế
Tôi chưa bao giờ nắm vững được sự phức tạp của khiêu vũ.
Chúng tôi có thể hướng dẫn các nhà đầu tư vượt qua những vấn đề phức tạp của ngành cáp.
Chiếc váy ren tinh tế được trang trí bằng những họa tiết hoa phức tạp, tăng thêm nét thanh lịch cho vẻ ngoài tổng thể của người mặc.
Tấm thảm cổ treo trên tường lâu đài trưng bày những cảnh tượng phức tạp từ thời trung cổ, kể lại một câu chuyện qua từng sợi chỉ.
the fact of having complicated parts, details or patterns
thực tế là có các bộ phận, chi tiết hoặc mẫu phức tạp
sự phức tạp của thiết kế
một chiếc vòng tay chạm khắc có độ phức tạp tuyệt vời
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()