Định nghĩa của từ irrelevance

Phát âm từ vựng irrelevance

irrelevancenoun

không liên quan

/ɪˈreləvəns//ɪˈreləvəns/

Nguồn gốc của từ vựng irrelevance

"Irrelevance" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "ir-" có nghĩa là "not" và "relevance", bắt nguồn từ tiếng Latin "relevans", có nghĩa là "nâng lên". Từ "relevance" ban đầu ám chỉ thứ gì đó "nâng lên" một vấn đề đang được đề cập, khiến nó trở nên quan trọng hoặc có ý nghĩa. Do đó, "irrelevance" có nghĩa là trạng thái "không nâng lên" hoặc không tạo ra sự khác biệt, biểu thị điều gì đó không đáng kể hoặc không quan trọng.

Tóm tắt từ vựng irrelevance

type danh từ

meaningtính không dính dáng, tính không thích hợp

meaningđiều không thích đáng; điều không thích hợp

Ví dụ của từ vựng irrelevancenamespace

meaning

lack of importance to or connection with a situation

thiếu tầm quan trọng hoặc kết nối với một tình huống

  • the irrelevance of the curriculum to children’s daily life

    sự không phù hợp của chương trình giảng dạy với cuộc sống hàng ngày của trẻ em

  • In the course of the discussion, several irrelevant topics were introduced, which only served to detract from the main point of the conversation.

    Trong quá trình thảo luận, một số chủ đề không liên quan đã được đưa ra, chỉ làm giảm đi ý chính của cuộc trò chuyện.

  • The five-page research paper containing factual evidence and statistics was undermined by the inclusion of irrelevant anecdotes and personal opinions.

    Bài nghiên cứu dài năm trang chứa đựng bằng chứng thực tế và số liệu thống kê đã bị làm giảm giá trị do đưa vào những giai thoại không liên quan và ý kiến ​​cá nhân.

  • His presentation would have been more persuasive if he had avoided the use of irrelevant and off-topic analogies.

    Bài thuyết trình của ông sẽ thuyết phục hơn nếu ông tránh sử dụng những phép so sánh không liên quan và lạc đề.

  • The ongoing debate about the specifics of the healthcare bill was rendered less productive by the introduction of irrelevant arguments and emotional appeals.

    Cuộc tranh luận đang diễn ra về các chi tiết cụ thể của dự luật chăm sóc sức khỏe trở nên kém hiệu quả hơn do đưa ra những lập luận không liên quan và lời kêu gọi mang tính cảm xúc.

meaning

something that is not important to or connected with a situation

một cái gì đó không quan trọng hoặc liên quan đến một tình huống

  • His idea was rejected as an irrelevance.

    Ý tưởng của ông đã bị từ chối vì không phù hợp.


Bình luận ()