Định nghĩa của từ jasmine

Phát âm từ vựng jasmine

jasminenoun

(cây) hoa nhài, hoa lài

/ˈdʒazmɪn/

Định nghĩa của từ <b>jasmine</b>

Nguồn gốc của từ vựng jasmine

Từ "jasmine" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thời Hy Lạp và La Mã cổ đại. Loài hoa này được đặt theo tên của nữ thần của các vị thần, Jasmine, người thường được miêu tả với một bó hoa nhài. Bản thân từ "jasmine" bắt nguồn từ tiếng Ba Tư, "yasmin", có nghĩa là "món quà của Chúa". Loài hoa này được đánh giá cao ở Ba Tư cổ đại vì hương thơm và vẻ đẹp của nó. Từ "jasmine" sau đó được đưa vào tiếng Latin là "jasminum", và từ đó được mượn vào nhiều ngôn ngữ châu Âu khác nhau. Trong tiếng Anh, từ "jasmine" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả cây dây leo có hoa thơm và những bông hoa của nó. Ngày nay, hoa nhài vẫn là một loài hoa phổ biến trên toàn thế giới, được đánh giá cao vì hương thơm ngọt ngào và hàm ý lãng mạn.

Tóm tắt từ vựng jasmine

typedanh từ

meaningcây hoa nhài (cũng) jessamine

meaningmàu vàng nhạt

Ví dụ của từ vựng jasminenamespace

  • The air was filled with the sweet scent of jasmine as I strolled through the garden.

    Không khí tràn ngập mùi hương ngọt ngào của hoa nhài khi tôi đi dạo trong vườn.

  • I added a few drops of jasmine essential oil to my diffuser for a relaxing and aromatic atmosphere.

    Tôi nhỏ vài giọt tinh dầu hoa nhài vào máy khuếch tán tinh dầu để tạo bầu không khí thư giãn và thơm mát.

  • The bride wore a stunning white dress embellished with jasmine flowers for the wedding ceremony.

    Cô dâu mặc chiếc váy trắng tuyệt đẹp được tô điểm bằng hoa nhài trong lễ cưới.

  • The jasmine tree in my backyard is in full bloom, covering the garden with an enchanting aroma.

    Cây hoa nhài trong sân sau nhà tôi đang nở rộ, bao phủ cả khu vườn bằng một hương thơm quyến rũ.

  • I planned a romantic date for my partner, complete with rose petals and jasmine fragrance to create a sensual ambiance.

    Tôi đã lên kế hoạch cho một buổi hẹn hò lãng mạn với người yêu của mình, với cánh hoa hồng và hương hoa nhài để tạo nên bầu không khí gợi cảm.

  • The jasmine perfume left a lingering fragrance on my skin, reminding me of sunny afternoons and warm breezes.

    Hương hoa nhài lưu lại trên da tôi một mùi hương thoang thoảng, gợi cho tôi nhớ đến những buổi chiều đầy nắng và những cơn gió ấm áp.

  • The jasmine tea soothed my senses, making me feel calm and serene.

    Trà hoa nhài làm dịu các giác quan của tôi, khiến tôi cảm thấy bình tĩnh và thanh thản.

  • She applied jasmine body lotion, making her smell heavenly that left a lovely fragrance all day.

    Cô ấy dùng sữa dưỡng thể hoa nhài, khiến cơ thể có mùi hương dễ chịu suốt cả ngày.

  • The jasmine village is a popular tourist spot known for its vibrant and fragrant jasmine flowers and their unique products.

    Làng hoa nhài là một điểm du lịch nổi tiếng với những bông hoa nhài rực rỡ, thơm ngát cùng các sản phẩm độc đáo.

  • The jasmine vine snaked its way around the trellis in the garden, providing a colorful and sweet-smelling floral display.

    Cây hoa nhài leo quanh giàn trong vườn, tạo nên màn trình diễn hoa đầy màu sắc và hương thơm ngọt ngào.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng jasmine


Bình luận ()