Ý nghĩa và cách sử dụng của từ jocularly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng jocularly

jocularlyadverb

một cách đùa cợt

/ˈdʒɒkjələli//ˈdʒɑːkjələrli/

Nguồn gốc của từ vựng jocularly

Từ "jocularly" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "jocus" có nghĩa là "play" hoặc "trò đùa", cũng là nguồn gốc của từ "joke". Hậu tố "-ly" là hậu tố hình thành trạng từ đã được thêm vào gốc tiếng Latin để tạo ra trạng từ tiếng Anh "jocularly." Vào thế kỷ 16, từ "jocularly" xuất hiện trong tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "theo cách vui đùa hoặc đùa giỡn". Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng thành nghĩa "theo cách hài hước hoặc trêu chọc", thường ngụ ý giọng điệu vui tươi hoặc đùa giỡn. Ngày nay, "jocularly" thường được dùng để mô tả lời nói hoặc hành vi vui tươi, dí dỏm hoặc hài hước, thường có một chút trêu chọc vui vẻ.

Tóm tắt từ vựng jocularly

typephó từ

meaningđùa cợt, bông đùa

Ví dụ của từ vựng jocularlynamespace

  • The friend Always made jokes and poked fun at others jocularly, making sure everyone was laughing along with him.

    Người bạn Luôn kể chuyện cười và trêu chọc người khác một cách vui vẻ, đảm bảo rằng mọi người đều cười cùng với anh ấy.

  • The comedian had the entire audience in stitches as he delivered his jokes jocularly, keeping everyone amused throughout the show.

    Nghệ sĩ hài đã khiến toàn bộ khán giả cười nghiêng ngả khi anh kể những câu chuyện cười một cách vui vẻ, khiến mọi người luôn thích thú trong suốt chương trình.

  • The boss laughed jocularly as he made a joke about his mistake, showing that he could take criticism in stride.

    Ông chủ cười đùa khi nói đùa về sai lầm của mình, cho thấy ông có thể chấp nhận lời chỉ trích một cách thoải mái.

  • The group of friends exchanged playful teasing jocularly, revealing the close bond that they shared.

    Nhóm bạn trao đổi những câu trêu chọc vui vẻ, thể hiện mối quan hệ gắn bó mà họ chia sẻ.

  • The child giggled jocularly as she played with her new toy, enjoying the simple pleasures of childhood.

    Đứa trẻ khúc khích cười khi chơi với món đồ chơi mới, tận hưởng niềm vui giản đơn của tuổi thơ.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng jocularly


Bình luận ()