Ý nghĩa và cách sử dụng của từ jointed trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng jointed

jointedadjective

nối liền

/ˈdʒɔɪntɪd//ˈdʒɔɪntɪd/

Nguồn gốc của từ vựng jointed

Từ "jointed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "geond" có nghĩa là "nối lại hoặc hợp nhất". Từ này cuối cùng đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "yointed", mô tả các khớp nối, hoặc khớp xương, kết nối các xương trong cơ thể chúng ta. Ý tưởng về khớp xương là nơi hai hoặc nhiều xương gặp nhau đã được công nhận trong nhiều thế kỷ, nhưng từ "jointed" đã trở nên phổ biến trong thời kỳ Phục hưng khi nghiên cứu về giải phẫu học được thực hành và hiểu rộng rãi hơn. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "jointed" cũng có thể dùng để chỉ các vật thể có thể di chuyển hoặc uốn cong ở nhiều điểm khác nhau, chẳng hạn như búp bê hoặc đồ chơi có khớp nối. Nhưng nguồn gốc của nó vẫn bắt nguồn từ các kết nối phức tạp giữa các xương của chúng ta cho phép chúng ta di chuyển và hoạt động như chúng ta vẫn làm.

Tóm tắt từ vựng jointed

type danh từ

meaningchỗ nối, mối nối, đầu nối

examplejoint efforts: cố gắng chung (của hai hay nhiều người)

exampleduring their joint lives: (pháp lý) trong khi cả hai người (tất cả) đều còn sống

meaning(giải phẫu) khớp (xương)

exampleout of joint: trật khớp, sai khớp; (nghĩa bóng) trục trặc, không ăn khớp, lộn bậy lung tung

meaning(thực vật học) mấu, đốt

type tính từ

meaningchung (giữa hai hay nhiều người)

examplejoint efforts: cố gắng chung (của hai hay nhiều người)

examplea joint communique: thông cáo chung

exampleduring their joint lives: (pháp lý) trong khi cả hai người (tất cả) đều còn sống

Ví dụ của từ vựng jointednamespace

  • The wind-up toy had several jointed limbs that allowed it to move in all directions.

    Đồ chơi cót này có nhiều chi có khớp nối cho phép nó di chuyển theo mọi hướng.

  • The jointed doll was a popular toy during the 1960s and 70s due to its lifelike movements.

    Búp bê khớp nối là loại đồ chơi phổ biến trong những năm 1960 và 1970 vì chuyển động giống như thật của nó.

  • The trellis in the garden was jointed to create a sturdy structure for climbing plants to grow.

    Giàn cây trong vườn được ghép lại với nhau để tạo thành một cấu trúc chắc chắn cho cây leo phát triển.

  • The crab's jointed legs allowed it to move quickly and easily across the sand.

    Những chiếc chân có khớp của cua giúp nó di chuyển nhanh chóng và dễ dàng trên cát.

  • The antique wooden figures were all jointed, which gave them a realistic and lifelike quality.

    Tất cả các bức tượng gỗ cổ đều được ghép lại với nhau, tạo nên chất lượng chân thực và sống động như thật.


Bình luận ()