
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
trò cười, lời nói đùa, nói đùa, giễu cợt
Nguồn gốc của từ "joke" được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ioc" hoặc "ioken", có nghĩa là "trêu chọc" hoặc "chơi đùa". Từ này được cho là có liên quan đến từ tiếng Latin "iocus", có nghĩa là "trick" hoặc "chơi đùa". Vào thế kỷ 14, từ "joke" xuất hiện như một danh từ có nghĩa là "một trò đùa" hoặc "một nhận xét dí dỏm". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm nhiều hình thức hài hước, từ trò chơi chữ và trò đùa đến câu đố và giai thoại. Điều thú vị là từ "joke" ban đầu thường được sử dụng theo nghĩa tiêu cực, ngụ ý rằng ai đó đang bị chế giễu hoặc chế giễu. Mãi đến thế kỷ 17, từ này mới bắt đầu mang hàm ý trung tính hơn và hài hước trở thành một hình thức giải trí được chấp nhận rộng rãi và được yêu thích.
danh từ
lời nói đùa, câu nói đùa
to crack a joke: nói đùa một câu
to play a joke on someone: đùa nghịch trêu chọc ai
to know how to take a joke: biết nghe nói đùa, không để tâm giận lời nói đùa
trò cười (cho thiên hạ)
chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười
it is no joke: không phải là chuyện đùa
the joke is that: điều buồn cười là
động từ
nói đùa
to crack a joke: nói đùa một câu
to play a joke on someone: đùa nghịch trêu chọc ai
to know how to take a joke: biết nghe nói đùa, không để tâm giận lời nói đùa
đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng
something that you say or do to make people laugh, for example a funny story that you tell
điều gì đó bạn nói hoặc làm để khiến mọi người cười, ví dụ như một câu chuyện vui mà bạn kể
Tôi không biết kể chuyện cười.
Cô ấy luôn nói đùa.
Họ thường trêu chọc nhau.
Những đứa trẻ trong lớp đó luôn tìm cách trêu chọc giáo viên.
Tôi không hiểu được trò đùa (= hiểu nó).
Tôi ước anh ấy không kể những câu chuyện cười bẩn thỉu (= về tình dục).
một trò đùa bệnh hoạn (= về cái chết, bệnh tật, v.v.)
Tôi chỉ làm điều đó như một trò đùa (= nó không có ý nghiêm túc).
Bạn đã nghe chuyện đùa về con voi và con chuột chưa?
Anh ấy kể cho chúng tôi nghe đoạn kết, làm hỏng hoàn toàn trò đùa.
Anh ấy coi kỳ thi của mình như một trò đùa lớn.
Các anh trai của anh ấy luôn chơi những trò đùa thực tế.
Cô ấy dường như không thấy những câu chuyện cười của tôi thú vị.
Cô ấy không thích những trò đùa về chiều cao của mình.
a person, thing or situation that is silly or annoying and cannot be taken seriously
một người, vật hoặc tình huống ngớ ngẩn hoặc khó chịu và không thể coi trọng
Đề nghị trả lương mới nhất này là một trò đùa.
Điều này thực sự không thể xảy ra được - nó chắc chắn là một trò đùa độc ác nào đó.
Nghệ sĩ hài đã mang đến một loạt những câu chuyện cười vui nhộn khiến khán giả cười nghiêng ngả.
Bạn bè trêu chọc anh bằng một câu chuyện cười khiếm nhã và anh đáp trả bằng một câu trả lời dí dỏm.
Trò đùa mới nhất của kẻ thích chơi khăm này lúc đầu chỉ khiến anh ta nhún vai, nhưng sau đó mọi người lại phá lên cười.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()