Định nghĩa của từ justified

Phát âm từ vựng justified

justifiedadjective

hợp lý, được chứng minh là đúng

/ˈdʒʌstɪfʌɪd/

Định nghĩa của từ <b>justified</b>

Nguồn gốc của từ vựng justified

"Justified" có nguồn gốc từ tiếng Latin "iustificatus", có nghĩa là "làm cho công bằng". Bản thân từ này bắt nguồn từ "ius", có nghĩa là "law" hoặc "đúng", và "facere", có nghĩa là "làm cho". Do đó, "justified" theo nghĩa đen có nghĩa là "làm cho hợp pháp" hoặc "làm cho đúng". Theo thời gian, từ này đã phát triển trong tiếng Anh, chuyển từ nghĩa là "làm cho đúng về mặt pháp lý" thành "cho thấy là đúng hoặc hợp lý". Sự thay đổi này phản ánh sự hiểu biết đang phát triển về công lý, bao gồm không chỉ các thủ tục pháp lý mà còn cả các cân nhắc về đạo đức và luân lý.

Tóm tắt từ vựng justified

typetính từ

meaning(justified in doing something) có lý do chính đáng để làm điều gì

exampleAs the goods were damaged, she felt fully justified in asking for money back-Do hàng hoá bị hư hao, cô ta thấy có đủ lý do chính đáng để đòi tiền lại

meaninghợp lý, đã được chính minh là đúng

examplejustified criticism/suspicion/anger-sự phê phán/sự nghi ngờ/sự tức giận cò lý do chính đáng

Ví dụ của từ vựng justifiednamespace

meaning

having a good reason for doing something

có lý do chính đáng để làm điều gì đó

  • She felt fully justified in asking for her money back.

    Cô cảm thấy hoàn toàn có lý khi yêu cầu hoàn lại tiền của mình.

  • The researcher justified her findings with a plethora of empirical data.

    Nhà nghiên cứu đã chứng minh phát hiện của mình bằng rất nhiều dữ liệu thực nghiệm.

  • The author's use of metaphors in the poem was perfectly justified by the theme of transformation.

    Việc tác giả sử dụng phép ẩn dụ trong bài thơ hoàn toàn phù hợp với chủ đề về sự biến đổi.

  • The company's decision to downsize the workforce was financially justified due to the declining revenue.

    Quyết định cắt giảm nhân sự của công ty là hợp lý về mặt tài chính do doanh thu giảm.

  • Julia's decision to take time off work to care for her ill mother was justified by the delicate nature of the situation.

    Quyết định nghỉ làm để chăm sóc mẹ ốm của Julia được đưa ra vì tình hình hiện tại khá nhạy cảm.

meaning

existing or done for a good reason

hiện có hoặc được thực hiện vì một lý do chính đáng

  • His fears proved justified.

    Nỗi sợ hãi của anh đã được chứng minh là chính đáng.

Ví dụ bổ sung:
  • Can her actions be morally justified?

    Hành động của cô ấy có thể được biện minh về mặt đạo đức?

  • a logical and easily justified decision

    một quyết định hợp lý và dễ dàng biện minh

  • Higher taxes on imports may well be economically justified.

    Thuế cao hơn đối với hàng nhập khẩu có thể hợp lý về mặt kinh tế.

  • I don't think the death penalty is ever justified.

    Tôi không nghĩ án tử hình có thể biện minh được.

  • The suspicion proved amply justified.

    Sự nghi ngờ được chứng minh là hợp lý.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng justified


Bình luận ()