Ý nghĩa và cách sử dụng của từ keffiyeh trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng keffiyeh

keffiyehnoun

keffiyeh

/kəˈfiːjə//kəˈfiːjə/

Nguồn gốc của từ vựng keffiyeh

Keffiyeh, một loại khăn trùm đầu truyền thống của người Ả Rập làm từ cotton hoặc len, có lịch sử văn hóa phong phú có từ nhiều thế kỷ trước. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ Trung Đông, nơi mà lần đầu tiên được các bộ lạc Bedouin đội như một cách thiết thực để bảo vệ bản thân khỏi ánh nắng mặt trời và cát trong những chuyến đi dài. Bản thân từ "keffiyeh" có nguồn gốc từ nguyên thú vị. Theo một số nguồn, nó bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "kufr" có nghĩa là "che phủ" và tiếng Thổ Nhĩ Kỳ "şāk" hoặc "şeyake" được sử dụng để mô tả mũ đội đầu của những người lính Thổ Nhĩ Kỳ trong Đế chế Ottoman. Những người khác cho rằng thuật ngữ "kuḥlān" hoặc "kuhlānīyah", có nghĩa là "cloth" hoặc "khăn tay", có thể là một nguồn gốc chính xác hơn. Ý nghĩa văn hóa và chính trị của keffiyeh đã phát triển theo thời gian. Vào cuối thế kỷ 19, người Ả Rập Palestine bắt đầu coi đây là biểu tượng của sự phản kháng chống lại chủ nghĩa thực dân Anh trong thời kỳ Ủy trị. Sau đó, trong những năm 1960 và 1970, keffiyeh đã trở thành biểu tượng mạnh mẽ của bản sắc Palestine và cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc trong bối cảnh xung đột Ả Rập-Israel. Thiết kế và cách diễn giải keffiyeh cũng đã phát triển. Keffiyeh truyền thống có họa tiết đặc trưng là các ô vuông kẻ caro trắng và đỏ, được gọi là "ghutrah", quấn lỏng quanh đầu và buộc chặt bằng "agal", một sợi dây đen dày. Ngày nay, keffiyeh có thể được nhìn thấy với nhiều màu sắc, họa tiết và thiết kế khác nhau, phản ánh bối cảnh văn hóa và chính trị đang thay đổi. Tóm lại, keffiyeh là một biểu tượng hấp dẫn và phức tạp, phản ánh cả chức năng thực tế và ý nghĩa văn hóa và chính trị, nguồn gốc và ý nghĩa của nó tiếp tục phát triển theo thời gian.

Ví dụ của từ vựng keffiyehnamespace

  • The activist wrapped a bright red keffiyeh around her neck as a symbol of her support for the Palestinian cause.

    Nhà hoạt động này quấn một chiếc khăn keffiyeh màu đỏ tươi quanh cổ như một biểu tượng cho sự ủng hộ của cô đối với sự nghiệp của người Palestine.

  • The senior politician donned a traditional black keffiyeh during his visit to a Middle Eastern country as a sign of respect for the local culture.

    Chính trị gia cấp cao đã đội khăn keffiyeh đen truyền thống trong chuyến thăm một quốc gia Trung Đông như một dấu hiệu tôn trọng văn hóa địa phương.

  • The rebel fighter wore a camouflage keffiyeh on his head as he navigated through the dense jungle in search of the enemy.

    Chiến binh phiến quân đội một chiếc khăn ngụy trang trên đầu khi di chuyển qua khu rừng rậm rạp để tìm kiếm kẻ thù.

  • The fashion designer created a modern version of the keffiyeh, featuring vibrant colors and intricate patterns, which became a trendy accessory in urban wardrobes.

    Nhà thiết kế thời trang đã tạo ra phiên bản hiện đại của keffiyeh, với màu sắc rực rỡ và họa tiết phức tạp, trở thành phụ kiện hợp thời trang trong tủ đồ của dân thành thị.

  • The construction worker secured his safety helmet with a white keffiyeh under it as a precaution against dust and debris during his outdoor work.

    Người công nhân xây dựng buộc chặt mũ bảo hiểm của mình bằng một chiếc khăn keffiyeh màu trắng bên dưới để phòng ngừa bụi và mảnh vụn trong quá trình làm việc ngoài trời.


Bình luận ()