
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
thẻ chìa khóa
Thuật ngữ "key card" dùng để chỉ một loại thẻ nhựa nhỏ thường được sử dụng để kiểm soát ra vào, vào phòng khách sạn và giao dịch thanh toán. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1970 khi các công ty bắt đầu sử dụng công nghệ dải từ để lưu trữ và truy xuất thông tin trên thẻ nhận dạng nhân viên. Những chiếc thẻ này đóng vai trò thay thế cho chìa khóa truyền thống, cung cấp quyền truy cập vật lý vào các khu vực được bảo mật như văn phòng và tòa nhà. Theo thời gian, công nghệ đằng sau những chiếc thẻ này đã phát triển, với sự ra đời của thẻ thông minh kết hợp bộ vi xử lý và chip nhớ, cho phép kiểm soát ra vào và chức năng thanh toán phức tạp hơn. Tuy nhiên, thuật ngữ "key card" vẫn tồn tại do danh tiếng dễ hiểu và được sử dụng rộng rãi của nó. Ngày nay, thẻ chìa khóa được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm hệ thống giao thông, thu phí điện tử, kiểm soát ra vào trong tòa nhà và lối vào phòng khách sạn. Vì những chiếc thẻ này có thể tái sử dụng và có thể dễ dàng nạp lại dữ liệu mới nên chúng là giải pháp thay thế tiết kiệm chi phí và an toàn hơn so với chìa khóa truyền thống, vốn dễ bị sao chép và mất. Tóm lại, thuật ngữ "key card" phản ánh sự phát triển của công nghệ kiểm soát ra vào từ chìa khóa truyền thống đến thẻ thông minh, bắt nguồn từ việc sử dụng công nghệ dải từ cho thẻ nhận dạng nhân viên vào những năm 1970.
Trong lúc tôi loay hoay tìm thẻ chìa khóa, nhân viên lễ tân khách sạn đã kiên nhẫn giải thích cách sử dụng thẻ để vào phòng cho tôi.
Quên mang theo thẻ chìa khóa, tôi phải quay lại quầy lễ tân và lấy thẻ khác để vào phòng khách sạn.
Việc làm mất thẻ chìa khóa trong phòng thay đồ của phòng tập thể dục là một bất tiện lớn, buộc tôi phải xếp hàng dài ở quầy lễ tân chỉ để xin thẻ mới.
Với thẻ chìa khóa trên tay, tôi tự tin quẹt nó qua tay nắm cửa điện tử của khách sạn và bước vào phòng.
Khi một khách hàng quan trọng đến gần, tôi nhanh chóng trượt thẻ chìa khóa qua tấm chắn thang máy, đảm bảo việc lên tầng mong muốn của khách hàng diễn ra suôn sẻ và liền mạch.
Máy đọc thẻ chìa khóa ở quầy lễ tân của tòa nhà văn phòng kêu bíp khi tôi đưa thẻ vào và chờ được phép vào tòa nhà.
Để kích hoạt chức năng mở cửa không cần chìa khóa trên xe, tôi phải nhập đúng mã được hiển thị trên chìa khóa điều khiển từ xa.
Khi tôi bước vào tòa nhà chung cư mà không nhận ra mình quên thẻ chìa khóa, hệ thống an ninh đã nhầm tôi là kẻ đột nhập và báo động cho nhân viên.
Với thẻ chìa khóa nắm chặt trong tay, tôi dễ dàng đi qua cổng an ninh của sân bay mà không gặp bất kỳ sự chậm trễ hay phiền toái khó chịu nào.
Để đảm bảo an toàn và an ninh tối đa, cơ sở này yêu cầu tôi phải luôn mang theo thẻ chìa khóa - ngay cả ở khu vực chung ngoài trời.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()