Ý nghĩa và cách sử dụng của từ kibibit trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng kibibit

kibibitnoun

kibibit

/ˈkɪbibɪt//ˈkɪbibɪt/

Nguồn gốc của từ vựng kibibit

Từ "kibibit" là một thuật ngữ đề cập đến tiền tố "ki" tương đương với 2¹ (tương đương với 1024) trong nhị phân, một hệ thống toán học được sử dụng bởi các máy tính để xử lý thông tin. Thuật ngữ "kibibit" đại diện cho lượng dữ liệu có thể được truyền qua kênh truyền thông trong một giây, với giá trị khoảng 1.024 bit. Tiền tố này xuất phát từ hệ thống Ủy ban Điện tử quốc tế (IEC) cho tiền tố SI cho bội số nhị phân, trong đó "KI" đại diện cho "kilo" (1000) trong nhị phân. Các tiền tố nhị phân mới đã được thêm vào hệ thống SI vào năm 2019, thay thế "kilo" và các tiền tố khác theo truyền thống được sử dụng trong điện toán với tiền tố cụ thể cho nhị phân, để cải thiện độ chính xác và nhất quán trong các phép đo kỹ thuật số. Do đó, tiền tố hiện được sử dụng để mô tả tốc độ truyền dữ liệu và khả năng lưu trữ trong các trường liên quan đến máy tính và công nghệ.

Ví dụ của từ vựng kibibitnamespace

  • The data transferred between the computer and the server in one second is measured in kibibits (KiB), where one KiB equals 1,024 bits.

    Dữ liệu được truyền giữa máy tính và máy chủ trong một giây được đo bằng kibibits (KIB), trong đó một kib bằng 1.024 bit.

  • The network speed of the new router is 0 Mbps, which is equivalent to approximately 12.5 MB/s or 100 KiB/ms.

    Tốc độ mạng của bộ định tuyến mới là 0 Mbps, tương đương với khoảng 12,5 Mb/s hoặc 100 kib/ms.

  • In order to transfer larger files, the computer uses gigabit Ethernet (GbEwith a capacity of up to 00 Mbps, which equals approximately 125 MB/s or 1024 KiB/ms.

    Để chuyển các tệp lớn hơn, máy tính sử dụng Gigabit Ethernet (gbewith có khả năng lên tới 00 Mbps, bằng khoảng 125 Mb/s hoặc 1024 kib/ms.

  • The data compression algorithm used in the software reduces the file size by 50%, which translates to approximately a halving of the kibibit requirement for transfer.

    Thuật toán nén dữ liệu được sử dụng trong phần mềm làm giảm kích thước tệp xuống 50%, điều này có nghĩa là xấp xỉ một nửa yêu cầu kibibit để chuyển.

  • The security system employs a 256-bit Advanced Encryption Standard (AESencryption algorithm to protect sensitive data, which is equivalent to approximately 32 KiB of encryption key strength.

    Hệ thống bảo mật sử dụng tiêu chuẩn mã hóa nâng cao 256 bit (thuật toán Aesencryption để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm, tương đương với khoảng 32 KIB cường độ khóa mã hóa.


Bình luận ()