Ý nghĩa và cách sử dụng của từ kidney bean trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng kidney bean

kidney beannoun

đậu thận

/ˈkɪdni biːn//ˈkɪdni biːn/

Nguồn gốc của từ vựng kidney bean

Thuật ngữ "kidney bean" bắt nguồn từ sự giống nhau về hình dạng của đậu với quả thận của con người. Đậu hình quả thận thực chất là một loại đậu, còn được gọi là đậu thường (Phaseolus vulgaris). Lớp vỏ ngoài của đậu có màu nâu và lốm đốm, và thường có màu xanh lục nhạt hoặc màu be bên trong khi chín. Đậu thận thường được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau, bao gồm súp, món hầm, salad và món hầm do hương vị béo ngậy và kết cấu thịt của nó. Ngoài ra, đậu thận là nguồn cung cấp protein, chất xơ và các chất dinh dưỡng thiết yếu khác, khiến chúng trở thành một thành phần phổ biến trong các món ăn chay và thuần chay. Từ "kidney bean" đã được sử dụng từ cuối thế kỷ 18, phản ánh kiến ​​thức và sự hiểu biết khoa học về các đặc điểm chung giữa cơ quan của con người và hình dạng của đậu.

Ví dụ của từ vựng kidney beannamespace

  • She added a can of kidney beans to the vegetable soup for some extra protein.

    Cô ấy thêm một hộp đậu thận vào súp rau để có thêm protein.

  • The chili recipe called for two cans of kidney beans to give it a hearty texture.

    Công thức làm món ớt này cần đến hai hộp đậu thận để tạo nên kết cấu chắc.

  • He served a side salad with boiled kidney beans as a healthy and low-carb alternative to traditional pasta dishes.

    Ông phục vụ món salad kèm đậu thận luộc như một sự thay thế lành mạnh và ít carbohydrate cho các món mì ống truyền thống.

  • She likes to include kidney beans in her lunches for work, as they provide a good source of fiber and keep her full throughout the afternoon.

    Cô ấy thích cho đậu thận vào bữa trưa khi đi làm vì chúng cung cấp nguồn chất xơ dồi dào và giúp cô no suốt buổi chiều.

  • The hummus dip he made for the party included a generous amount of kidney beans to give it a thick and creamy consistency.

    Món sốt hummus mà anh ấy làm cho bữa tiệc có chứa một lượng lớn đậu thận để tạo nên độ sánh và béo ngậy.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng kidney bean


Bình luận ()