
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
họ hàng
Từ "kin" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "cynn" và phát âm là "cin". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "kinkhi-", có nghĩa là "family" hoặc "kindred". Trong tiếng Anh cổ, "cynn" có thể ám chỉ một nhóm người có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân, hoặc một nhóm chính trị hoặc cộng đồng có chung tổ tiên hoặc di sản văn hóa. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển, với việc thêm chữ cái "k" trước hậu tố "in". Ngày nay, "kin" thường được sử dụng trong nhiều phương ngữ tiếng Anh, đặc biệt là trong tiếng Anh Anh và một số dạng tiếng Anh Scotland, để chỉ mối quan hệ gia đình gần gũi, chẳng hạn như cha mẹ, anh chị em ruột và con cái. Theo nghĩa rộng hơn, "kin" cũng có thể được sử dụng để mô tả mạng lưới họ hàng rộng hơn ngoài các thành viên gia đình trực hệ, chẳng hạn như anh chị em họ, ông bà và dì, chú. Từ "kindred" là từ đồng nghĩa ít được sử dụng hơn của "kin" và cả hai từ đều có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh để mô tả mối quan hệ gia đình. Tuy nhiên, "kindred" cụ thể hơn đề cập đến một nhóm họ hàng lớn hơn, chẳng hạn như một gia đình mở rộng hoặc một gia tộc, trong khi "kin" có xu hướng đề cập đến các mối quan hệ gia đình trực hệ hơn. Tóm lại, nguồn gốc của từ "kin" nằm trong tiếng Đức nguyên thủy "kinkhi-", và nó có nghĩa là một nhóm người có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân. Sự phát triển của nó từ tiếng Anh cổ sang tiếng Anh hiện đại đã tạo ra một thuật ngữ đa năng và đa diện tiếp tục là một phần trung tâm của tiếng Anh.
danh từ
dòng dõi, dòng họ, gia đình
we are kin: chúng tôi có họ với nhau
to be kin to someone: có họ với ai, là bà con thân thích với ai
bà con thân thiết, họ hàng
to be near of kin: là bà con gần
tính từ vị ngữ
có họ là bà con thân thích
we are kin: chúng tôi có họ với nhau
to be kin to someone: có họ với ai, là bà con thân thích với ai
Anh chị em tôi có mối quan hệ họ hàng gần gũi vì chúng tôi lớn lên trong cùng một ngôi nhà và luôn ở bên nhau.
John và những người họ hàng xa mà anh chỉ gặp vài lần, đã quyết định đoàn tụ tại đám tang của ông nội mình.
Nghiên cứu phả hệ của tác giả đã tiết lộ một mạng lưới họ hàng hấp dẫn trải dài qua nhiều thế kỷ và châu lục.
Mặc dù xa cách đã lâu, cặp song sinh vẫn có mối liên kết họ hàng không thể phá vỡ, thể hiện qua tiếng cười và biểu cảm giống hệt nhau.
Cặp đôi phát hiện ra họ là họ hàng xa thông qua cơ sở dữ liệu phả hệ trực tuyến, dẫn đến một cuộc đoàn tụ bất ngờ.
Nhà nhân chủng học đã nghiên cứu những hàm ý về mặt văn hóa và xã hội của mối quan hệ họ hàng giữa các cộng đồng nhỏ, biệt lập trong rừng mưa Amazon.
Khi họ lớn lên, mối quan hệ họ hàng gần gũi trong gia đình cũng thay đổi, trở nên tôn trọng và ngưỡng mộ lẫn nhau hơn là sự gần gũi đơn thuần.
Cơ quan nhận con nuôi đã sàng lọc cẩn thận những người thân tiềm năng, đảm bảo rằng đứa trẻ sẽ được nuôi dưỡng bởi một gia đình yêu thương và hỗ trợ.
Ghi chép lịch sử cho thấy mạng lưới quan hệ họ hàng quyền lực của tầng lớp quý tộc thời trung cổ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chính trị và phân phối tài nguyên.
Bộ phim tài liệu khám phá mối quan hệ họ hàng phức tạp trong một cộng đồng nông thôn truyền thống, làm nổi bật những căng thẳng và tình đoàn kết tồn tại trong những gia đình gắn bó chặt chẽ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()