Định nghĩa của từ knock out

Phát âm từ vựng knock out

knock outphrasal verb

đánh gục

////

Nguồn gốc của từ vựng knock out

Cụm từ "knock out" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 trong bối cảnh quyền anh. Nó ám chỉ một cú đánh khiến đối thủ bất tỉnh hoặc bất tỉnh trong một trận đấu. Thuật ngữ "knock" đã được sử dụng trong thuật ngữ quyền anh để chỉ một cú đánh hoặc cú đánh mạnh, và từ "out" chỉ đơn giản có nghĩa là võ sĩ không thể tiếp tục do bị đánh ngã hoặc bất tỉnh. Trong phân tích cuối cùng, "knock out" là một từ ghép kết hợp ý nghĩa của cả hai từ thành một cụm từ duy nhất gói gọn khoảnh khắc tác động khi một võ sĩ bị bất tỉnh.

Ví dụ của từ vựng knock outnamespace

meaning

to make somebody go to sleep or become unconscious

làm cho ai đó ngủ hoặc bất tỉnh

  • The blow knocked her out.

    Cú đánh khiến cô ấy bất tỉnh.

meaning

to hit an opponent so that they cannot get up within a limited time and therefore lose the fight

đánh đối thủ khiến họ không thể đứng dậy trong thời gian giới hạn và do đó thua cuộc

meaning

to surprise and impress somebody very much

làm ai đó ngạc nhiên và ấn tượng rất nhiều

  • The movie just knocked me out.

    Bộ phim thực sự khiến tôi choáng ngợp.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng knock out


Bình luận ()