
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự hiểu biết, tri thức
Từ "knowledge" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và đã trải qua những thay đổi đáng kể qua nhiều thế kỷ. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "knowledge" có niên đại từ khoảng năm 825 CN, từ tiếng Anh cổ "cunnan", có nghĩa là "biết" hoặc "có kỹ năng". Từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ nguyên thủy German "*kunniz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "can". Vào thế kỷ 14, từ "knowledge" đã phát triển thành "knowledged" và cuối cùng trở thành từ tiếng Anh hiện đại "knowledge" vào thế kỷ 16. Trong suốt lịch sử của mình, ý nghĩa của từ "knowledge" đã mở rộng để bao gồm không chỉ sự hiểu biết hoặc kỹ năng cá nhân mà còn cả học tập khoa học, học thuật và trải nghiệm.
danh từ
sự biết
to have no knowledge of: không biết về
to my knowledge: theo tôi biết
it came to my knowledge that: tôi được biết rằng
sự nhận biết, sự nhận ra
he has grown out of all knowledge: nó lớn quá không nhận ra được nữa
sự quen biết
my knowledge of Mr. B is slight: tôi chỉ quen sơ sơ ông B
Default
tri thức
the information, understanding and skills that you gain through education or experience
thông tin, sự hiểu biết và kỹ năng mà bạn có được thông qua giáo dục hoặc kinh nghiệm
kiến thức và kỹ năng khoa học/kỹ thuật
kiến thức sâu sắc/thực tế/cơ bản
khát khao kiến thức
Đây sẽ là cơ hội để tích lũy kiến thức và kinh nghiệm.
Cô ấy đã có được kiến thức chi tiết về chủ đề này.
Họ thích chia sẻ kiến thức của họ về kinh doanh.
Anh ấy không có kiến thức trước về ngôn ngữ này trước khi đến thăm đất nước này.
Ông có kiến thức sâu rộng về hội họa và âm nhạc.
Thiếu kiến thức về hệ thống thuế.
the state of knowing about a particular fact or situation
trạng thái biết về một thực tế hoặc tình huống cụ thể
Anh ta phủ nhận mọi thông tin về vụ việc.
Cô ấy đã gửi bức thư mà tôi không hề biết.
Bộ phim được thực hiện với sự hiểu biết và chấp thuận đầy đủ của Hoàng tử.
Tôi rất vui khi biết rằng mình đã cố gắng hết sức.
Tôi yên tâm đi ngủ khi biết rằng mình không ở nhà một mình.
Họ có thể yên tâm thư giãn khi biết rằng họ đã có nguồn tài trợ cho dự án.
Niềm vui chiến thắng của họ bị giảm bớt khi biết rằng cuộc cạnh tranh sẽ ngày càng khốc liệt hơn.
information, considered as a resource to be used and supplied in industry, rather than producing goods
thông tin, được coi là nguồn lực được sử dụng và cung cấp trong công nghiệp, hơn là sản xuất hàng hóa
sự chuyển đổi sang nền kinh tế tri thức
Những người lao động tri thức đang thúc đẩy nền kinh tế của chúng ta ngày nay.
sự nổi lên của tư vấn như một ngành tri thức
vốn/tài sản tri thức
Ứng viên thành công sẽ có kinh nghiệm về quản lý dữ liệu và kiến thức.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()