Định nghĩa của từ ladybird

Phát âm từ vựng ladybird

ladybirdnoun

con bọ rùa

/ˈleɪdibɜːd//ˈleɪdibɜːrd/

Nguồn gốc của từ vựng ladybird

Nguồn gốc của từ "ladybird" là một chủ đề hấp dẫn. Thuật ngữ này được cho là có nguồn gốc từ thế kỷ 16, khi bọ cánh cứng được coi là biểu tượng của Đức Mẹ Đồng Trinh, còn được gọi là "Đức Mẹ". Ở Anh thời trung cổ, bọ rùa gắn liền với sự trong trắng, ngây thơ và sự bảo vệ. Những con rệp mà chúng săn mồi được coi là biểu tượng của cái ác, khiến bọ rùa trở thành một nhân vật anh hùng trong mắt người dân thường. Theo thời gian, cái tên "ladybird" trở nên phổ biến, mặc dù một số nơi trên thế giới, chẳng hạn như Hoa Kỳ, vẫn tiếp tục sử dụng thuật ngữ "ladybug". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở phương ngữ vùng miền, nhưng tình cảm và sự ngưỡng mộ dành cho những con bọ cánh cứng nhỏ xíu, có đốm này vẫn luôn phổ biến!

Tóm tắt từ vựng ladybird

typedanh từ

meaningcon bọ rùa

Ví dụ của từ vựng ladybirdnamespace

  • The little red ladybug, also known as a ladybird, crawled across the garden path.

    Con bọ rùa nhỏ màu đỏ, còn gọi là bọ rùa, bò ngang qua lối đi trong vườn.

  • The preschool class went on a nature walk and spotted several ladybirds on the flowers.

    Lớp mẫu giáo đã đi dạo trong thiên nhiên và phát hiện ra một số con bọ rùa trên các bông hoa.

  • The garden was filled with ladybirds, and they seemed to be feasting on the aphids.

    Khu vườn đầy bọ rùa và chúng dường như đang ăn rệp.

  • I released a handful of ladybirds into my backyard last night, hoping to control the population of destructive beetles.

    Tối qua tôi đã thả một số bọ rùa vào sân sau nhà mình với hy vọng kiểm soát được số lượng bọ cánh cứng phá hoại này.

  • Ladybirds are a common sight in the summertime, and many people find them to be charming little insects.

    Bọ rùa là loài côn trùng thường thấy vào mùa hè và nhiều người thấy chúng là loài côn trùng nhỏ bé đáng yêu.

  • My daughter loves playing with ladybird-shaped toys and learning about these colorful creatures.

    Con gái tôi thích chơi đồ chơi hình con bọ rùa và tìm hiểu về những sinh vật đầy màu sắc này.

  • A group of butterflies and ladybirds visited the flowers in the evening, and it was a beautiful sight to behold.

    Một đàn bướm và bọ rùa ghé thăm những bông hoa vào buổi tối, và đó là một cảnh tượng tuyệt đẹp đáng chiêm ngưỡng.

  • The gardener noticed an influx of ladybirds in his flowerbed, signaling that they were consuming the unwanted pests.

    Người làm vườn nhận thấy có rất nhiều bọ rùa bay vào luống hoa của mình, báo hiệu rằng chúng đang tiêu thụ những loài gây hại không mong muốn này.

  • During the fall season, ladybirds can often be seen flying in groups, searching for a place to hibernate.

    Vào mùa thu, người ta thường thấy bọ rùa bay theo đàn để tìm nơi trú đông.

  • Ladybirds are a symbol of spring and renewal, as they emerge from their chrysalis and transform into the bright red creatures we love.

    Bọ rùa là biểu tượng của mùa xuân và sự đổi mới khi chúng chui ra khỏi kén và biến thành loài vật màu đỏ tươi mà chúng ta yêu thích.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng ladybird


Bình luận ()