Ý nghĩa và cách sử dụng của từ landholder trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng landholder

landholdernoun

chủ đất

/ˈlændhəʊldə(r)//ˈlændhəʊldər/

Nguồn gốc của từ vựng landholder

Từ "landholder" có nguồn gốc từ nước Anh thời trung cổ, nơi nó được dùng để mô tả những cá nhân nắm giữ quyền sở hữu đất đai. Trong tiếng Anh cổ, thuật ngữ này là "landhouldere", bao gồm các từ "land" (có nghĩa là "land" hoặc "property") và "hūldan" (có nghĩa là "giữ"). Thuật ngữ "landholder" dùng để chỉ những người sở hữu đất đai một mình hoặc hợp tác với những người khác và có trách nhiệm quản lý và bảo vệ đất đai vì lợi ích lâu dài của đất đai. Khi khái niệm sở hữu đất đai phát triển, chính phủ thường sử dụng thuật ngữ "landholder" để chỉ những người sở hữu tài sản và nộp thuế đối với tài sản đó, cũng như những người nắm giữ hợp đồng thuê hoặc các quyền sở hữu khác từ chủ đất hoặc chủ đất khác. Ngày nay, "landholder" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và bất động sản để mô tả các cá nhân hoặc tổ chức có quyền sở hữu đất đai hoặc bất động sản.

Tóm tắt từ vựng landholder

type danh từ

meaningngười chiếm hữu đất đai, địa chủ; người cho thuê đất

Ví dụ của từ vựng landholdernamespace

  • The local landholder, Mr. Johnson, has been advocating for stricter enforcement of land use laws in the area.

    Chủ đất địa phương, ông Johnson, đã vận động thực thi chặt chẽ hơn luật sử dụng đất trong khu vực.

  • After years of neglect, the aging landholder decided it was time to sell their property and move to a more suitable community.

    Sau nhiều năm bị bỏ bê, người chủ đất lớn tuổi quyết định đã đến lúc bán tài sản của mình và chuyển đến một cộng đồng phù hợp hơn.

  • A concerned group of landholders has organized a protest against the proposed construction of a new factory that they claim will pollute their land and water sources.

    Một nhóm chủ đất quan ngại đã tổ chức một cuộc biểu tình phản đối dự án xây dựng một nhà máy mới mà họ cho rằng sẽ gây ô nhiễm nguồn đất và nước của họ.

  • The government is offering financial incentives to landholders who choose to conserve their land and preserve its natural beauty.

    Chính phủ đang cung cấp các ưu đãi tài chính cho những chủ đất quyết định bảo tồn đất đai và vẻ đẹp tự nhiên của đất đai.

  • As a responsible landholder, Mrs. Smith has been implementing sustainable practices on her property, such as rainwater harvesting and organic farming.

    Là một chủ đất có trách nhiệm, bà Smith đã áp dụng các biện pháp bền vững trên tài sản của mình, chẳng hạn như thu thập nước mưa và canh tác hữu cơ.


Bình luận ()