Ý nghĩa và cách sử dụng của từ large trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng large

largeadjective

rộng, lớn, to

/lɑːdʒ/

Ý nghĩa của từ vựng <b>large</b>

Nguồn gốc của từ vựng large

Từ "large" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Từ nguyên thủy Germanic "*lagiz" được cho là tổ tiên của từ tiếng Anh "large". Từ nguyên thủy Germanic này được cho là bắt nguồn từ gốc nguyên thủy Ấn-Âu "*legh-", có nghĩa là "kéo dài" hoặc "kéo căng". Trong tiếng Anh cổ, từ "large" được viết là "larg" hoặc "lrage", và có nghĩa là "long" hoặc "extended". Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm "great" hoặc "big" về kích thước. Đến thế kỷ 14, cách viết hiện đại "large" đã xuất hiện và ý nghĩa của nó đã được cố định là "có kích thước hoặc số lượng đáng kể". Ngày nay, từ "large" được dùng để mô tả một thứ gì đó có kích thước, số lượng hoặc mức độ đáng kể và là một trong những từ được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh.

Tóm tắt từ vựng large

type tính từ

meaningrộng, lớn, to

exampleto be at large: được tự do

examplegentleman at large: người không có nghề nhất định

meaningrộng rãi

exampleto talk large: nói huênh hoang

exampleto write at large: viết dài dòng

exampleto scatter imputation at large: nói đổng

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) rộng lượng, hào phóng

examplethe people at large: nhân dân nói chung

examplein large: trên quy mô lớn

type danh từ

meaning(: at) tự do, không bị giam cầm

exampleto be at large: được tự do

examplegentleman at large: người không có nghề nhất định

meaningđầy đủ chi tiết, dài dòng

exampleto talk large: nói huênh hoang

exampleto write at large: viết dài dòng

exampleto scatter imputation at large: nói đổng

meaningnói chung

examplethe people at large: nhân dân nói chung

examplein large: trên quy mô lớn

Ví dụ của từ vựng largenamespace

meaning

big in size or quantity

lớn về kích thước hoặc số lượng

  • a large group/city/area/crowd/family

    một nhóm lớn/thành phố/khu vực/đám đông/gia đình

  • a large number of people

    một số lượng lớn người

  • There were some very large amounts of money involved.

    Có một số tiền rất lớn liên quan.

  • Drought hit large parts of the country.

    Hạn hán xảy ra ở nhiều vùng rộng lớn của đất nước.

  • A large proportion of old people live alone.

    Một tỷ lệ lớn người già sống một mình.

meaning

used to describe one size in a range of sizes of clothes, food, products used in the house, etc.

dùng để mô tả một kích thước trong nhiều kích cỡ của quần áo, thực phẩm, sản phẩm dùng trong nhà, v.v.

  • Would you like small, medium or large?

    Bạn muốn nhỏ, vừa hay lớn?

  • Do you have these jeans in a larger size?

    Bạn có quần jean này với kích thước lớn hơn không?

meaning

wide in range and involving many things

phạm vi rộng và liên quan đến nhiều thứ

  • a large and complex issue

    một vấn đề lớn và phức tạp


Bình luận ()