
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
quất roi
Từ "lashing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Một nguồn gốc có thể có là từ các từ tiếng Anh cổ "lausian" hoặc "hlæsian", có nghĩa là "tra tấn" hoặc "đánh roi". Điều này có thể liên quan đến khái niệm đánh roi hoặc đánh đập, vẫn là cách sử dụng phổ biến của từ này ngày nay. Một giả thuyết khác cho rằng "lashing" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "lás", có nghĩa là "lash" hoặc "cord", và hậu tố tiếng Anh cổ "-ing", khiến "lashing" trở thành một dạng động từ có nghĩa là "đánh đòn" hoặc "trói bằng dây thừng". Có khả năng ý nghĩa của "lashing" đã thay đổi theo thời gian, bao gồm nhiều ý nghĩa khác nhau liên quan đến sức mạnh vật lý, cũng như cách sử dụng tượng trưng như "lashing out" khi tức giận hoặc thất vọng.
danh từ
sự đánh đập, sự quất bằng roi
sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích
dây buộc (thuyền)
a large amount of something, especially of food and drink
một lượng lớn thứ gì đó, đặc biệt là thức ăn và đồ uống
một bát dâu tây với nhiều kem
an act of hitting somebody with a whip as a punishment
hành động đánh ai đó bằng roi như một hình phạt
a rope used to fasten something tightly to something else
một sợi dây thừng dùng để buộc chặt một vật gì đó vào một vật khác
Cánh buồm bung ra khỏi những sợi dây trói buộc.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()