Ý nghĩa và cách sử dụng của từ latecomer trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng latecomer

latecomernoun

latecomer

/ˈleɪtkʌmə(r)//ˈleɪtkʌmər/

Nguồn gốc của từ vựng latecomer

Từ "latecomer" là một từ ghép, được hình thành bằng cách kết hợp tính từ "late" và danh từ "comer". "Late" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "læt", nghĩa là "chậm, chậm trễ". "Comer" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cuma", nghĩa là "người đến", và liên quan đến động từ "to come". Do đó, một "latecomer" theo nghĩa đen là một người "đến muộn", ám chỉ một người đến hoặc bước vào một tình huống sau khi những người khác đã làm như vậy. Từ này đã được sử dụng từ đầu thế kỷ 18.

Tóm tắt từ vựng latecomer

typedanh từ

meaningngười đến trễ

Ví dụ của từ vựng latecomernamespace

  • The latecomer stumbled in as the movie's opening credits ended.

    Người đến muộn đã loạng choạng bước vào khi phần giới thiệu đầu phim kết thúc.

  • We waited for over an hour for the rest of the team, but they arrived as latecomers.

    Chúng tôi đã đợi những thành viên còn lại của đội hơn một giờ, nhưng họ đến muộn.

  • The latecomer apologized profusely for being late, explaining that she had gotten lost on the way.

    Người đến muộn đã xin lỗi rất nhiều vì đã đến muộn, giải thích rằng cô ấy bị lạc đường.

  • The team captain scolded the latecomer for his poor sense of timing, insisting that being late to practice reflected poorly on his commitment to the team.

    Đội trưởng đã mắng cầu thủ đến muộn vì anh ta không biết tính toán thời gian, và khẳng định rằng việc đến muộn trong buổi tập sẽ phản ánh không tốt về sự tận tâm của anh ta đối với đội.

  • The latecomer's tardiness disrupted the flow of the meeting and forced everyone to wait for him to catch up.

    Sự chậm trễ của người đến muộn đã làm gián đoạn cuộc họp và buộc mọi người phải đợi anh ta theo kịp.


Bình luận ()