
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
có lưới
Từ "latticed" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "latis" có nghĩa là "mạng lưới", một cấu trúc được tạo thành từ các mảnh gỗ, đá hoặc kim loại giao nhau thường được sử dụng cho cửa sổ hoặc màn hình. Từ tiếng Anh trung đại "lates", một biến thể của "latis", đã được đưa vào tiếng Anh trong thế kỷ 14. Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành dạng hiện tại của nó, "latticed." Trong cách sử dụng hiện đại, "latticed" thường được sử dụng để mô tả các vật phẩm hoặc hoa văn có thiết kế chéo nhau tương tự như mạng lưới.
tính từ
thành rào mắt cáo, thành lưới mắt cáo; có rào mắt cáo, có lưới mắt cáo
Hàng rào gỗ xung quanh sân sau được thiết kế tinh xảo, vừa đảm bảo sự riêng tư vừa là điểm nhấn trang trí cho ngôi nhà.
Họa tiết lưới ren tinh tế tạo thêm nét nữ tính cho chiếc váy cổ điển, biến nó thành một tuyên bố thời trang vượt thời gian.
Giàn hoa trong vườn được thiết kế dạng lưới, cho phép những cây hoa hồng leo leo lên cấu trúc và tạo nên một ốc đảo hoa thanh bình.
Chiếc thang gỗ cũ trên gác mái được lắp lưới mắt cáo, giúp leo trèo an toàn và tạo thêm nét cổ kính cho tòa nhà cũ.
Các cửa sổ của dinh thự lịch sử này được thiết kế dạng lưới, bảo vệ chúng khỏi những kẻ xâm nhập nhưng vẫn cho phép ánh sáng tự nhiên tràn vào các phòng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()