Ý nghĩa và cách sử dụng của từ learning disability trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng learning disability

learning disabilitynoun

khuyết tật học tập

/ˈlɜːnɪŋ dɪsəbɪləti//ˈlɜːrnɪŋ dɪsəbɪləti/

Nguồn gốc của từ vựng learning disability

Thuật ngữ "learning disability" (LD) lần đầu tiên trở nên phổ biến tại Hoa Kỳ vào những năm 1960, như một phần của sự thay đổi hướng tới việc nhận ra và giải quyết những thách thức trong học tập ở trẻ em. Trước đó, những cá nhân gặp khó khăn trong học tập thường bị gắn mác là "người học chậm" hoặc "chậm phát triển trí tuệ", mà không xem xét đến bản chất cụ thể của những khó khăn của họ. Phong trào LD xuất hiện để đáp lại sự thiếu hiểu biết và hỗ trợ này đối với trẻ em gặp khó khăn trong học tập, và tìm cách thúc đẩy các chẩn đoán và can thiệp chính xác và có ý nghĩa hơn. Bản thân thuật ngữ "learning disability" nhấn mạnh rằng không nhất thiết có bất kỳ điều gì sai trái về mặt trí thông minh hoặc khả năng nhận thức của cá nhân, mà đúng hơn là một cách học hoặc xử lý thông tin không điển hình. Về mặt kỹ thuật, Đạo luật Người khuyết tật Hoa Kỳ (ADA) định nghĩa LD là "một tình trạng mà một người bị rối loạn ở một hoặc nhiều quá trình tâm lý cơ bản liên quan đến việc hiểu hoặc sử dụng ngôn ngữ, nói hoặc viết, có thể biểu hiện ở khả năng nghe, suy nghĩ, nói, đọc, viết, đánh vần hoặc tính toán toán học không hoàn hảo, bao gồm các tình trạng như khuyết tật về nhận thức, chấn thương não, rối loạn chức năng não tối thiểu, chứng khó đọc và chứng mất ngôn ngữ phát triển". Định nghĩa này làm nổi bật tính phức tạp và không đồng nhất của LD, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của các đánh giá và can thiệp cá nhân hóa cho từng người mắc LD.

Ví dụ của từ vựng learning disabilitynamespace

  • Jane has a learning disability in reading, which makes it difficult for her to decode words and comprehend text.

    Jane bị khuyết tật về khả năng đọc, khiến cô gặp khó khăn trong việc giải mã các từ và hiểu văn bản.

  • The school offers special education services to students with learning disabilities, such as dyslexia or attention deficit hyperactivity disorder (ADHD).

    Nhà trường cung cấp các dịch vụ giáo dục đặc biệt cho học sinh khuyết tật học tập, chẳng hạn như chứng khó đọc hoặc rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).

  • After being diagnosed with a learning disability in math, Max received extra tutoring to improve his understanding of numbers and equations.

    Sau khi được chẩn đoán mắc chứng khó khăn trong học toán, Max đã được kèm thêm để nâng cao khả năng hiểu các con số và phương trình.

  • Sarah's learning disability in writing affects her ability to organize her thoughts and complete assignments on time.

    Khuyết tật về khả năng viết của Sarah ảnh hưởng đến khả năng sắp xếp suy nghĩ và hoàn thành bài tập đúng hạn.

  • With the help of a learning disability specialist, Peter learned strategies to improve his working memory and retain information more effectively.

    Với sự giúp đỡ của một chuyên gia về khuyết tật học tập, Peter đã học được các chiến lược để cải thiện trí nhớ làm việc và ghi nhớ thông tin hiệu quả hơn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng learning disability


Bình luận ()