Ý nghĩa và cách sử dụng của từ leaseholder trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng leaseholder

leaseholdernoun

người thuê nhà

/ˈliːshəʊldə(r)//ˈliːshəʊldər/

Nguồn gốc của từ vựng leaseholder

Thuật ngữ "leaseholder" được sử dụng rộng rãi trong bất động sản, đặc biệt là ở Vương quốc Anh, để mô tả một cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ hợp đồng thuê dài hạn đối với một bất động sản. Thuật ngữ này bắt nguồn từ nước Anh thời trung cổ, nơi chủ đất sẽ cấp cho người thuê quyền sử dụng và sinh sống trên đất của họ trong một khoảng thời gian cố định, thường là 21 năm, để đổi lấy tiền thuê. Theo thời gian, các hợp đồng thuê này trở nên tinh vi hơn để phản ánh các điều kiện pháp lý và kinh tế thay đổi. Đến thế kỷ 19, hợp đồng thuê có thể kéo dài trong vài trăm năm và khái niệm hợp đồng thuê "freehold" – trong đó người thuê có hầu hết mọi quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu hợp pháp – đã xuất hiện. Vào những năm 1960 và 1970, sự gia tăng của các tòa nhà chung cư cao tầng ở các khu vực đô thị đã dẫn đến nhu cầu thuê dài hạn tăng đột biến. Các hợp đồng thuê này thường được chủ nhà cấp cho một nhà phát triển, người chịu trách nhiệm xây dựng các bất động sản. Vì những khối nhà này thường được bán, thay vì cho thuê, cho những chủ sở hữu sau đó cho thuê căn hộ cho người thuê, nên thuật ngữ "leaseholder" được sử dụng để phân biệt những cá nhân này với chủ sở hữu sở hữu vĩnh viễn. Ngày nay, những người thuê nhà tại Vương quốc Anh và các khu vực pháp lý theo luật chung khác có các quyền và biện pháp bảo vệ pháp lý đáng kể, bao gồm quyền gia hạn hợp đồng thuê hoặc thậm chí mua toàn bộ sở hữu vĩnh viễn trong một số trường hợp. Tuy nhiên, họ cũng bị ràng buộc bởi một số nghĩa vụ, bao gồm yêu cầu trả tiền thuê đất và duy trì bất động sản trong tình trạng tốt, và sự tồn tại của các chi phí bất ngờ, chẳng hạn như hóa đơn sửa chữa lớn, đã gây ra tranh cãi trong những năm gần đây.

Tóm tắt từ vựng leaseholder

type danh từ

meaningbất động sản thuê có hợp đồng

meaningsự thuê có hợp đồng

type danh từ

meaningngười thuê

Ví dụ của từ vựng leaseholdernamespace

  • The leaseholder of this apartment is responsible for maintaining the interior in good condition.

    Người thuê căn hộ này có trách nhiệm bảo trì nội thất trong căn hộ ở tình trạng tốt.

  • As a leaseholder in this building, I receive a monthly statement outlining my maintenance fees and charges.

    Với tư cách là người thuê tòa nhà này, tôi nhận được báo cáo hàng tháng nêu rõ phí bảo trì và các khoản phí khác.

  • The leaseholder of the commercial space is required to secure liability insurance for the property.

    Người thuê không gian thương mại phải mua bảo hiểm trách nhiệm cho bất động sản.

  • The leaseholder of this property has the right to sublet the premises, with landlord approval.

    Người thuê bất động sản này có quyền cho thuê lại cơ sở nếu được chủ nhà chấp thuận.

  • The leaseholder is entitled to use the common areas of the building, such as the elevators and stairwells.

    Người thuê nhà có quyền sử dụng các khu vực chung của tòa nhà, chẳng hạn như thang máy và cầu thang bộ.


Bình luận ()