Định nghĩa của từ lee

Phát âm từ vựng lee

leenoun

Lee

/liː//liː/

Nguồn gốc của từ vựng lee

Nguồn gốc của từ "lee" có thể bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ, được nói ở Scandinavia trong Thời đại Viking. Từ "hlā" trong tiếng Na Uy cổ dùng để chỉ phần nhô ra của một tòa nhà hoặc vách đá, nơi trú ẩn hoặc bảo vệ khỏi gió và mưa. Khi những người định cư Viking đến Anh vào thế kỷ thứ 9, họ mang theo ngôn ngữ và phong tục của mình. Từ "hlā" trong tiếng Na Uy cổ được đưa vào tiếng Anh cổ, phát triển thành tiếng Anh trung đại vào thế kỷ thứ 11. Từ "leē" trong tiếng Anh trung đại là dạng rút gọn của "hleā" và cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "lee." Ban đầu, từ này dùng để chỉ khu vực được bảo vệ bởi một bức tường nhô ra hoặc một bức tường thành có lâu đài, thường thấy ở các pháo đài và lâu đài thời trung cổ. Nó đóng vai trò là cơ chế phòng thủ chiến lược, cho phép những người bảo vệ đẩy lùi kẻ tấn công khỏi vị trí được che chắn. Theo thời gian, ý nghĩa của "lee" dần dần mở rộng để bao gồm bất kỳ vị trí nào được bảo vệ khỏi các yếu tố, chẳng hạn như phía khuất gió của một ngọn đồi, nơi gió nhẹ hơn so với phía không có gió. Ngày nay, từ "lee" chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh hàng hải, chẳng hạn như khi đề cập đến khu vực phía sau gió khuất gió của một con tàu hoặc khi mô tả vị trí của một mỏ neo phía sau một vách đá ở phía khuất gió của một vách đá. Tuy nhiên, ý nghĩa ban đầu của nó là nơi trú ẩn hoặc bảo vệ khỏi gió và mưa vẫn là trọng tâm trong cách sử dụng của nó trong tiếng Anh.

Tóm tắt từ vựng lee

type danh từ

meaningchỗ che, chỗ tránh gió

exampleunder the lee of a house: được một căn nhà che cho khuất gió

meaning(hàng hải) mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu

Ví dụ của từ vựng leenamespace

meaning

the side or part of something that provides shelter from the wind

bên hoặc một phần của một cái gì đó cung cấp nơi trú ẩn khỏi gió

  • We built the house in the lee of the hill.

    Chúng tôi xây nhà ở nơi khuất gió.

  • After a long and exhausting day, she collapsed onto the couch and let out a contented sigh as the warm sunshine brought about a peaceful and calming lull in the air. The gentle breeze, lined with the sweet fragrance of blooming jasmine, carried the soothing sounds of birds chirping and leaves rustling, completely sheltering her from the hustle and bustle of the world outside.

    Sau một ngày dài mệt mỏi, cô ngã xuống ghế dài và thở dài mãn nguyện khi ánh nắng ấm áp mang lại sự yên bình và tĩnh lặng trong không khí. Làn gió nhẹ nhàng, thoang thoảng hương thơm ngọt ngào của hoa nhài nở rộ, mang theo âm thanh êm dịu của tiếng chim hót và tiếng lá xào xạc, che chở cô hoàn toàn khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của thế giới bên ngoài.

  • The leaves rustled around her as she walked through the garden, the breeze causing them to dance a symphony that echoed the melody of the wind chimes beyond. The hues of gold and red of the leaves juxtaposed against the green canopy overhead, creating a visual duet that completed the systemic symphony.

    Những chiếc lá xào xạc xung quanh cô khi cô bước qua khu vườn, làn gió khiến chúng nhảy múa theo một bản giao hưởng vang vọng giai điệu của chuông gió ở phía xa. Sắc vàng và đỏ của những chiếc lá hòa quyện với tán cây xanh trên cao, tạo nên một bản song ca trực quan hoàn thiện bản giao hưởng hệ thống.

  • The sun's farewell dance cast a lee of orange and pink shades behind the silhouette of branches, transforming them into dancers of a surreal play. The splayed leaves danced in tandem to the tranquil symphony, absorbing the last rays of warmth that the day had to offer.

    Vũ điệu chia tay của mặt trời tạo ra một làn ánh sáng cam và hồng sau bóng của cành cây, biến chúng thành những vũ công của một vở kịch siêu thực. Những chiếc lá xòe rộng nhảy múa song song với bản giao hưởng yên tĩnh, hấp thụ những tia nắng ấm áp cuối cùng mà ngày mang lại.

  • The trees stood like sentinels all along the avenue, their rustling leaves like the whispers of secrets shared with the wind. The tranquility that descended amidst the lull fashioned by the blades eased her soul, and she found herself surrendered under their whispers and worshipped their allure.

    Những cái cây đứng như lính canh dọc theo đại lộ, tiếng lá xào xạc của chúng như những lời thì thầm về những bí mật được chia sẻ với gió. Sự yên tĩnh buông xuống giữa sự tĩnh lặng do những lưỡi kiếm tạo ra làm dịu tâm hồn cô, và cô thấy mình đầu hàng trước những lời thì thầm của chúng và tôn thờ sự quyến rũ của chúng.

meaning

the substance that is left at the bottom of a bottle of wine, a container of beer, etc.

chất còn sót lại dưới đáy chai rượu, thùng bia, v.v.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng lee


Bình luận ()