Ý nghĩa và cách sử dụng của từ leisurely trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng leisurely

leisurelyadjective

nhàn nhã

/ˈleʒəli//ˈliːʒərli/

Nguồn gốc của từ vựng leisurely

"Leisurely" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "leis", có nghĩa là "permission" hoặc "rời đi". Từ này cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "licere", có nghĩa là "được phép". Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành trạng từ, chỉ ra cách thức hành động. Do đó, "leisurely" mô tả một việc gì đó được thực hiện với tốc độ chậm rãi và thoải mái, như thể người ta có sự cho phép hoặc thời gian để làm như vậy.

Tóm tắt từ vựng leisurely

type tính từ

meaningrỗi rãi, rảnh rang; thong thả, thong dong, ung dung, nhàn nhã

meaninglàm trong lúc rảnh rang; làm ung dung

type phó từ

meaningnhàn nhã; thong thả, thong dong, ung dung

Ví dụ của từ vựng leisurelynamespace

  • She took a leisurely stroll through the park, enjoying the peaceful surroundings and the chirping of the birds.

    Cô đi dạo nhàn nhã qua công viên, tận hưởng khung cảnh yên bình và tiếng chim hót líu lo.

  • After a long day of work, the passengers relaxing at the train station watched the sunset go down leisurely, as they savored the last rays of daylight.

    Sau một ngày dài làm việc, hành khách thư giãn tại nhà ga xe lửa ngắm hoàng hôn buông xuống một cách nhàn nhã, tận hưởng những tia nắng cuối cùng của ngày.

  • The retired couple enjoyed a leisurely bike ride through the countryside, with nothing but the idyllic landscapes and the sounds of nature around them.

    Cặp đôi đã nghỉ hưu tận hưởng chuyến đi xe đạp nhàn nhã qua vùng nông thôn, chỉ có phong cảnh đẹp như tranh vẽ và âm thanh của thiên nhiên xung quanh.

  • John read his book in a leisurely and relaxed manner, completely engulfed by the story's suspense and characters.

    John đọc cuốn sách của mình một cách nhàn nhã và thoải mái, hoàn toàn đắm chìm vào sự hồi hộp và các nhân vật trong câu chuyện.

  • During the summer vacation, the family lounged in the backyard pool in a leisurely and unhurried manner, soaking up the sun's warmth as they played games and enjoyed the water's refreshing coolness.

    Trong kỳ nghỉ hè, cả gia đình thường thư thái nằm dài trong hồ bơi ở sân sau, tận hưởng hơi ấm của ánh nắng mặt trời khi chơi trò chơi và tận hưởng cảm giác mát lạnh sảng khoái của nước.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng leisurely


Bình luận ()