Ý nghĩa và cách sử dụng của từ lentigo trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng lentigo

lentigonoun

đậu lăng

/ˈlentl//ˈlentl/

Nguồn gốc của từ vựng lentigo

Thuật ngữ y khoa "lentigo" dùng để chỉ một loại sắc tố da lành tính phổ biến, đặc trưng bởi các đốm nhỏ, phẳng, màu nâu sẫm. Nguồn gốc của từ "lentigo" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin, có nghĩa là "thấu kính nhỏ". Tên này rất phù hợp, vì các đốm do lentigines tạo ra thực sự có hình dạng giống như thấu kính. Thuật ngữ "lentigo" lần đầu tiên được nhà tự nhiên học người La Mã cổ đại Pliny the Elder sử dụng trong tác phẩm bách khoa toàn thư "Naturalis Historia" của ông. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ này trong da liễu học mới chỉ được các cơ quan y tế chính thức công nhận vào thế kỷ 16. Kể từ đó, thuật ngữ "lentigo" đã được các chuyên gia y tế áp dụng và được sử dụng rộng rãi để chỉ những tình trạng đổi màu da vô hại, phổ biến này.

Ví dụ của từ vựng lentigonamespace

  • The dermatologist diagnosed several lentigoes on the man's face, indicating that he had been excessively exposed to the sun over the years.

    Bác sĩ da liễu chẩn đoán có nhiều nốt tàn nhang trên mặt người đàn ông, cho thấy anh ta đã tiếp xúc quá nhiều với ánh nắng mặt trời trong nhiều năm.

  • The lentigo on the woman's arm was darker and more noticeable than the others, leading the doctor to suspect that it might be a melanoma.

    Vết bớt trên cánh tay người phụ nữ sẫm màu hơn và dễ thấy hơn những vết khác, khiến bác sĩ nghi ngờ rằng đó có thể là khối u ác tính.

  • The lentigoes on the elderly man's hands were a reminder of the many decades he had spent working outdoors in the sun.

    Những đốm tàn nhang trên bàn tay của người đàn ông lớn tuổi là lời nhắc nhở về nhiều thập kỷ ông đã làm việc ngoài trời dưới ánh nắng mặt trời.

  • Despite the lentigo on his forehead, the actor continued to wear a wide-brimmed hat on set to protect his sensitive skin.

    Mặc dù có vết lõm trên trán, nam diễn viên vẫn tiếp tục đội mũ rộng vành trên phim trường để bảo vệ làn da nhạy cảm của mình.

  • The lentigoes on the child's cheek were a source of curiosity as they seemed to be spreading at an unusual rate.

    Những nốt ruồi trên má đứa trẻ là nguồn tò mò vì chúng dường như lan rộng với tốc độ bất thường.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng lentigo


Bình luận ()