
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
lót
"Lined" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "līn," có nghĩa là "vải lanh," một loại vải dệt từ lanh. Vải lanh thường được dùng để tạo ra các đường kẻ hoặc dấu hiệu, tạo ra động từ "to line," có nghĩa là "đánh dấu bằng các đường kẻ." Theo thời gian, ý nghĩa được mở rộng để bao gồm bất kỳ loại dấu hiệu hoặc sắp xếp nào theo hàng, cho dù đó là các đường kẻ được vẽ trên giấy, các hàng đồ vật hay thậm chí là lớp lót của một loại quần áo. Từ "lined" phản ánh mối liên hệ lâu đời giữa vải lanh và khái niệm về các đường thẳng và trật tự.
tính từ
nhăn nheo (gương mặt)
having folds or lines because of age, worry, etc.
có nếp gấp hoặc đường nhăn do tuổi tác, do lo lắng, v.v.
một khuôn mặt có nếp nhăn sâu
having lines printed or drawn across it
có dòng in hoặc vẽ trên nó
Giấy có dòng kẻ giúp chữ viết luôn gọn gàng.
having a lining inside them
có một lớp lót bên trong chúng
một chiếc váy lót
Hộp được lót bằng nhung đen.
Bộ lông được lót đầy đủ.
having the object mentioned along an edge or edges, or as a lining
có đối tượng được đề cập dọc theo một cạnh hoặc các cạnh, hoặc như một lớp lót
một con đường rợp bóng cây
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()