Ý nghĩa và cách sử dụng của từ linking verb trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng linking verb

linking verbnoun

động từ nối

/ˈlɪŋkɪŋ vɜːb//ˈlɪŋkɪŋ vɜːrb/

Nguồn gốc của từ vựng linking verb

Thuật ngữ "linking verb" bắt nguồn từ khái niệm ngữ pháp rằng các động từ này liên kết hoặc kết nối chủ ngữ của câu với vị ngữ của nó, là một câu hoặc cụm từ cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ. Động từ liên kết, còn được gọi là động từ ghép, bao gồm "is", "are", "was", "were", "be", "becomes" và "being". Trong một câu có động từ liên kết, vị ngữ không thực sự mô tả hành động đang được chủ ngữ thực hiện, mà cung cấp thêm thông tin về trạng thái, ngoại hình, vị trí hoặc danh tính của chủ ngữ, chẳng hạn như "She is a doctor", "They were tired after the long journey" hoặc "The sun is rising". Do đó, động từ liên kết đóng vai trò là sự kết nối giữa chủ ngữ và vị ngữ, liên kết hai thành phần này lại với nhau trong một câu.

Ví dụ của từ vựng linking verbnamespace

  • The sun links to warmth and light.

    Mặt trời gắn liền với sự ấm áp và ánh sáng.

  • The newest technology links computers to the internet wirelessly.

    Công nghệ mới nhất kết nối máy tính với Internet một cách không dây.

  • She links scholarship to hard work.

    Cô ấy liên hệ học bổng với sự chăm chỉ.

  • The forests and waterways of the Amazon basin link together to form a vital ecosystem.

    Các khu rừng và đường thủy của lưu vực sông Amazon liên kết với nhau tạo thành một hệ sinh thái quan trọng.

  • The suspect linked to the crime was later cleared of all charges.

    Nghi phạm có liên quan đến vụ án sau đó đã được xóa mọi cáo buộc.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng linking verb


Bình luận ()