Ý nghĩa và cách sử dụng của từ liposome trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng liposome

liposomenoun

liposome

/ˈlɪpəsəʊm//ˈlɪpəsəʊm/

Nguồn gốc của từ vựng liposome

Từ "liposome" có nguồn gốc từ những năm 1960 khi hai nhà khoa học Alec Bangham và Brian V. Johnson phát hiện ra một loại cấu trúc mới trong dung dịch. Họ nhận thấy rằng phospholipid, là thành phần chính của màng tế bào, có thể tự động hình thành các túi hoặc túi kín khi trộn với nước. Trong tiếng Hy Lạp, "lipo-" có nghĩa là chất béo hoặc lipid, ám chỉ thành phần lipid (chất béo) của màng tế bào, và "soma" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là cơ thể, chỉ ra rằng các cấu trúc này có một cơ thể lipid bên trong. Khi kết hợp lại, "liposome" có nghĩa là "cơ thể béo" hoặc "túi lipid" ám chỉ các cấu trúc dựa trên lipid này. Ban đầu, liposome chủ yếu được nghiên cứu như mô hình cho màng tế bào. Tuy nhiên, trong những thập kỷ tiếp theo, các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng liposome có thể được sử dụng để vận chuyển thuốc và các hàng hóa trị liệu khác đến các mục tiêu cụ thể trong cơ thể do khả năng tương thích sinh học và khả năng thoát khỏi sự phân hủy của enzym trong máu. Ngày nay, liposome được sử dụng rộng rãi như các phương tiện vận chuyển thuốc do khả năng bao bọc và bảo vệ nhiều loại phân tử khác nhau, bao gồm vắc-xin, tác nhân hóa trị liệu và vật liệu di truyền. Tính linh hoạt và lợi ích tiềm năng của liposome như chất mang thuốc tiếp tục khiến chúng trở thành chủ đề nghiên cứu và phát triển tích cực trong ngành dược phẩm và công nghệ sinh học.

Ví dụ của từ vựng liposomenamespace

  • The researchers have designed liposomes that can specifically target and destroy cancer cells, making them a promising new treatment option.

    Các nhà nghiên cứu đã thiết kế các liposome có thể nhắm mục tiêu và tiêu diệt tế bào ung thư một cách cụ thể, khiến chúng trở thành một phương pháp điều trị mới đầy hứa hẹn.

  • Liposomes loaded with anti-inflammatory drugs have been shown to effectively reduce inflammation in animal studies.

    Các nghiên cứu trên động vật đã chứng minh rằng liposome chứa thuốc chống viêm có tác dụng giảm viêm hiệu quả.

  • Liposomes are biodegradable delivery vehicles that can carry drugs and other therapeutic agents directly to the site of injury or infection.

    Liposome là chất vận chuyển có khả năng phân hủy sinh học, có thể đưa thuốc và các tác nhân điều trị khác trực tiếp đến vị trí bị thương hoặc nhiễm trùng.

  • Liposomes containing gene therapy agents have shown promise in preclinical studies as a new approach to treating genetic disorders.

    Liposome chứa tác nhân trị liệu gen đã cho thấy triển vọng trong các nghiên cứu tiền lâm sàng như một phương pháp tiếp cận mới để điều trị các rối loạn di truyền.

  • In order to improve the delivery of drugs to the brain, researchers have been studying the use of liposomes to cross the blood-brain barrier.

    Để cải thiện việc đưa thuốc đến não, các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu việc sử dụng liposome để vượt qua hàng rào máu não.


Bình luận ()