Ý nghĩa và cách sử dụng của từ lop ears trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng lop ears

lop earsnoun

tai cụp

/ˈlɒp ɪəz//ˈlɑːp ɪrz/

Nguồn gốc của từ vựng lop ears

Nguồn gốc của thuật ngữ "lop ears" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lop", ban đầu dùng để chỉ một con dốc đá dựng đứng hoặc một nơi lầy lội, trơn trượt. Vào thế kỷ 16, ý nghĩa của "lop" bắt đầu thay đổi để mô tả một vết cắt hoặc một nếp gấp, như cắt bỏ phần thừa ở đầu cành cây hoặc tai của một con vật. Trong nông nghiệp, "lop" có nghĩa là tình trạng rủ xuống hoặc chảy xệ, như cây ăn quả bị cắt cụt hoặc cây dâu tây bị cắt cụt. Cách sử dụng này đã được chuyển sang động vật nuôi, đặc biệt là thỏ và chó, những loài có thể thừa hưởng đôi tai cụp xuống hoặc có vẻ như đã bị cắt cụt. Thuật ngữ "lop-eared" trở nên phổ biến vào thế kỷ 19, đặc biệt là đối với một số giống chó nhất định, chẳng hạn như Basset Hound và St. Bernard, những giống chó có đôi tai dài và mềm mại vừa là đặc điểm thể chất vừa là nguồn quyến rũ. Ngày nay, thuật ngữ "lop ears" được sử dụng rộng rãi để mô tả hình dạng tai đặc biệt ở nhiều giống chó và thỏ khác nhau.

Ví dụ của từ vựng lop earsnamespace

  • Bunnies with lop ears often appear in children's books, where they smile and hop around in playful scenes.

    Những chú thỏ có đôi tai cụp thường xuất hiện trong sách thiếu nhi, với hình ảnh chúng mỉm cười và nhảy nhót vui tươi.

  • The rabbit's lop ears flopped over as it took a nap in the sun, lazily enjoying the warmth.

    Đôi tai cụp của chú thỏ cụp xuống khi nó ngủ trưa dưới ánh nắng mặt trời, lười biếng tận hưởng hơi ấm.

  • The lop-eared rabbit nibbled on carrots in its small burrow, safe from predators thanks to its camouflaged coat.

    Con thỏ tai cụp gặm cà rốt trong hang nhỏ của mình, an toàn khỏi những kẻ săn mồi nhờ bộ lông ngụy trang.

  • In the morning, the owners of lop-eared bunnies often find their pets curled up in cozy blankets, with their ears lashing out to cover their faces for warmth.

    Vào buổi sáng, chủ của những chú thỏ tai cụp thường thấy thú cưng của mình cuộn tròn trong chăn ấm áp, tai vểnh lên để che mặt cho ấm.

  • The rabbit's lop ears twitched as it listened intently for any predators that might be approaching, taking cover in its hiding spot.

    Đôi tai cụp của con thỏ giật giật khi nó chăm chú lắng nghe bất kỳ kẻ săn mồi nào có thể đang đến gần, rồi ẩn núp trong nơi ẩn núp của mình.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng lop ears


Bình luận ()