
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tài sản bị mất
Cụm từ "lost property" là cụm danh từ dùng để mô tả những vật dụng bị thất lạc hoặc bị chủ sở hữu hợp pháp của chúng quên mất. Bản thân thuật ngữ này là một từ ghép, trong đó "lost" biểu thị trạng thái hoặc tình trạng của vật dụng và "property" ám chỉ đồ đạc hoặc tài sản đang được thảo luận. Nguồn gốc của thuật ngữ "lost property" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi khái niệm về các văn phòng thất lạc và tìm thấy do công chúng điều hành bắt đầu trở nên phổ biến. Các văn phòng này cung cấp một địa điểm tập trung để mọi người đoàn tụ với những đồ vật mà họ vô tình làm mất và đặc biệt hữu ích ở những khu vực đô thị đông đúc, nơi các đồ vật có xu hướng bị thất lạc thường xuyên hơn. Trước khi các hệ thống này xuất hiện, các đồ vật bị thất lạc thường được giao cho chính quyền địa phương hoặc các tổ chức từ thiện như Salvation Army, những tổ chức này sẽ nỗ lực giúp tìm ra chủ sở hữu của chúng. Tuy nhiên, quá trình này có thể kéo dài và phức tạp, và nhiều đồ vật hợp pháp không bao giờ tìm được đường về với chủ sở hữu hợp pháp của chúng. Khi nhu cầu về một cách tiếp cận hợp lý hơn để quản lý tài sản bị thất lạc trở nên rõ ràng, các hệ thống thất lạc và tìm thấy bắt đầu hình thành. Những văn phòng đầu tiên này cung cấp nhiều dịch vụ khác nhau, bao gồm thu thập, lưu trữ và cuối cùng là trả lại những đồ vật bị mất cho chủ sở hữu. Khái niệm này rất phổ biến đến nỗi nhiều thành phố bắt đầu triển khai các hệ thống tương tự trong cộng đồng của họ, dẫn đến việc sử dụng rộng rãi thuật ngữ "lost property" để mô tả những đồ vật này. Tóm lại, thuật ngữ "lost property" có thể được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 như một phần của xu hướng ngày càng tăng hướng tới các mạng lưới thất lạc và tìm thấy có tổ chức và hiệu quả hơn. Việc sử dụng thuật ngữ này kể từ đó đã trở nên phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại, giúp mọi người nhanh chóng và hiệu quả định vị và lấy lại những đồ vật bị thất lạc.
items that have been found in public places and are waiting to be collected by the people who lost them
những đồ vật được tìm thấy ở nơi công cộng và đang chờ người làm mất chúng đến lấy lại
một văn phòng tìm kiếm đồ thất lạc
the place where items that have been found are kept until they are collected
nơi lưu giữ các vật phẩm đã tìm thấy cho đến khi chúng được thu thập
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()