Ý nghĩa và cách sử dụng của từ louvre trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng louvre

louvrenoun

Louvre

/ˈluːvə(r)//ˈluːvər/

Nguồn gốc của từ vựng louvre

Bảo tàng Louvre, một trong những phòng trưng bày nghệ thuật nổi tiếng nhất thế giới, tọa lạc tại Paris, Pháp. Nguồn gốc của từ "Louvre" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 12, khi vua Philip II của Pháp xây dựng một lâu đài kiên cố trên một hòn đảo trên Sông Seine. Lâu đài được đặt theo tên của con sông, được gọi là "Loup" hoặc "Louve" trong tiếng Pháp, vì những loài thú hoang từng được tìm thấy trong khu vực này. Lâu đài Louvre dần được mở rộng và biến đổi qua nhiều thế kỷ, và vào cuối thế kỷ 16, nó đã được chuyển đổi thành một cung điện hoàng gia. Vua Francis I đã thêm các cánh mới cho cung điện, bao gồm cả kim tự tháp bằng kính nổi tiếng, hiện là biểu tượng mang tính biểu tượng của bảo tàng. Bảo tàng Louvre được mở cửa cho công chúng vào năm 1793, trong thời kỳ Cách mạng Pháp, và kể từ đó đã trở thành biểu tượng của văn hóa và lịch sử Pháp. Ngày nay, bảo tàng Louvre là nơi lưu giữ hàng nghìn tác phẩm nghệ thuật, bao gồm cả bức "Mona Lisa" nổi tiếng của Leonardo da Vinci, và nơi đây tiếp tục thu hút hàng triệu du khách mỗi năm. Từ "Louvre" từ đó đã trở thành từ đồng nghĩa với nghệ thuật, văn hóa và lịch sử, và là minh chứng cho di sản phong phú của nước Pháp và người dân nước này.

Tóm tắt từ vựng louvre

type danh từ

meaning(số nhiều) mái hắt ((cũng) louver boards)

meaningnón (che) ống khói

meaningván dội (đặt ở trên lầu chuông để dội tiếng xuống)

Ví dụ của từ vựng louvrenamespace

  • I dream of visiting the Louvre Museum in Paris and gazing upon the Mona Lisa in person.

    Tôi mơ ước được đến thăm Bảo tàng Louvre ở Paris và tận mắt chiêm ngưỡng bức tranh Mona Lisa.

  • The Louvre is home to some of the world's most famous and valuable paintings, including the Winged Victory of Samothrace sculpture.

    Bảo tàng Louvre là nơi lưu giữ một số bức tranh nổi tiếng và giá trị nhất thế giới, bao gồm tác phẩm điêu khắc Nữ thần chiến thắng có cánh của Samothrace.

  • The Louvre's magnificent glass pyramid entrance is a stunning architectural addition to the museum's historic facade.

    Lối vào kim tự tháp bằng kính tráng lệ của bảo tàng Louvre là sự bổ sung kiến ​​trúc tuyệt đẹp cho mặt tiền lịch sử của bảo tàng.

  • Millions of people flock to the Louvre every year to admire the beauty and cultural significance of its art collection.

    Hàng triệu người đổ xô đến bảo tàng Louvre mỗi năm để chiêm ngưỡng vẻ đẹp và ý nghĩa văn hóa của bộ sưu tập nghệ thuật tại đây.

  • Located in the heart of Paris, the Louvre is not only a museum but a symbol of French heritage and sophistication.

    Nằm ở trung tâm Paris, Louvre không chỉ là một bảo tàng mà còn là biểu tượng của di sản và sự tinh tế của nước Pháp.


Bình luận ()