Ý nghĩa và cách sử dụng của từ magnanimously trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng magnanimously

magnanimouslyadverb

một cách rộng lượng

/mæɡˈnænɪməsli//mæɡˈnænɪməsli/

Nguồn gốc của từ vựng magnanimously

Từ "magnanimously" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "magnus," có nghĩa là "vĩ đại," và "animus," có nghĩa là "mind" hoặc "tinh thần". Vào thế kỷ 15, cụm từ tiếng Latin "magnanimitaem" ám chỉ một trí tuệ cao quý hoặc vĩ đại, đặc biệt là trong bối cảnh hiệp sĩ và danh dự. Từ tiếng Anh "magnanimous" được mượn từ tiếng Pháp vào thế kỷ 16 và ban đầu có nghĩa là có một tinh thần vĩ đại và cao quý. Theo thời gian, dạng trạng từ "magnanimously" xuất hiện, có nghĩa là hành động với tinh thần hào phóng và vị tha. Ngày nay, "magnanimously" thường được dùng để mô tả một hành động hào phóng hoặc từ thiện, chẳng hạn như quyên góp tiền hoặc giúp đỡ, với ý nghĩa hào phóng và cao quý. Các ví dụ về cách sử dụng của nó bao gồm "The philanthropist donated millions magnanimously" hoặc "The CEO offered the employee a promotion magnanimously."

Ví dụ của từ vựng magnanimouslynamespace

  • The king displayed magnanimously by pardoning his arch-nemesis who had tried to overthrow his kingdom.

    Nhà vua đã thể hiện lòng độ lượng khi tha thứ cho kẻ thù không đội trời chung đã cố gắng lật đổ vương quốc của mình.

  • Despite being wronged by her colleagues, Rachel acted magnanimously and refused to escalate the matter further.

    Mặc dù bị đồng nghiệp đối xử bất công, Rachel vẫn hành động một cách độ lượng và từ chối làm vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn.

  • The newly appointed CEO won the hearts of his team by exhibiting magnanimity and granting them more freedom in decision making.

    Vị CEO mới được bổ nhiệm đã chiếm được cảm tình của nhóm bằng cách thể hiện sự rộng lượng và trao cho họ nhiều quyền tự do hơn trong việc ra quyết định.

  • After winning the championship, the star athlete showed magnanimousness by graciously conceding defeat to his opponent's better performance.

    Sau khi giành chức vô địch, vận động viên ngôi sao này đã thể hiện sự độ lượng khi chấp nhận thất bại trước thành tích tốt hơn của đối thủ.

  • The management team demonstrated magnanimity by accepting full responsibility for the company's financial losses and pledging to set things right.

    Đội ngũ quản lý đã thể hiện lòng độ lượng khi chấp nhận toàn bộ trách nhiệm về các khoản lỗ tài chính của công ty và cam kết sẽ giải quyết ổn thỏa.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng magnanimously


Bình luận ()